Bản dịch của từ Impishness trong tiếng Việt

Impishness

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Impishness (Adjective)

ˈɪmpɪʃnɛs
ˈɪmpɪʃnɛs
01

Tinh nghịch hoặc tinh quái.

Mischievous or roguish.

Ví dụ

The impish children played pranks on their neighbors.

Những đứa trẻ tinh nghịch chơi trò đùa với hàng xóm của họ.

Her impish behavior often led to laughter in social gatherings.

Hành vi tinh nghịch của cô ấy thường gây ra tiếng cười trong các buổi tụ tập xã hội.

Despite his impishness, he was well-liked by everyone in the community.

Mặc dù tính tinh nghịch của anh ấy, anh ấy được mọi người trong cộng đồng yêu mến.

Impishness (Noun)

ˈɪmpɪʃnɛs
ˈɪmpɪʃnɛs
01

Chất lượng của việc trở nên tồi tệ.

The quality of being impish.

Ví dụ

Her impishness added a playful charm to the social gathering.

Tính tinh nghịch của cô ấy thêm phần quyến rũ vào buổi tụ tập xã hội.

The child's impishness often led to laughter among the social group.

Tính tinh nghịch của đứa trẻ thường dẫn đến tiếng cười trong nhóm xã hội.

His impishness was evident in the mischievous twinkle in his eyes.

Tính tinh nghịch của anh ấy rõ ràng qua ánh sáng tinh nghịch trong đôi mắt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/impishness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Impishness

Không có idiom phù hợp