Bản dịch của từ Roguish trong tiếng Việt
Roguish
Roguish (Adjective)
Tinh nghịch và vui tươi.
Mischievous and playful.
The roguish children played pranks at the neighborhood block party.
Những đứa trẻ tinh nghịch đã chơi khăm tại buổi tiệc khu phố.
The roguish behavior of the teens annoyed the adults at the event.
Hành vi tinh nghịch của những thanh thiếu niên đã làm phiền người lớn tại sự kiện.
Are those roguish kids planning another prank for the festival?
Có phải những đứa trẻ tinh nghịch đó đang lên kế hoạch chơi khăm cho lễ hội?
Tinh quái và nghịch ngợm vô kỷ luật hoặc vô đạo đức.
Mischievously and playfully unprincipled or unscrupulous.
The roguish behavior of teenagers often leads to unexpected social challenges.
Hành vi tinh nghịch của thanh thiếu niên thường dẫn đến những thách thức xã hội bất ngờ.
Roguish individuals do not always respect social norms and rules.
Những người tinh nghịch không phải lúc nào cũng tôn trọng các quy tắc xã hội.
Are roguish pranks acceptable in social gatherings like parties?
Những trò đùa tinh nghịch có chấp nhận được trong các buổi gặp gỡ xã hội như tiệc không?
Vô nguyên tắc hoặc vô đạo đức.
Unprincipled or unscrupulous.
His roguish behavior at the party shocked everyone in attendance.
Hành vi tinh quái của anh ấy tại bữa tiệc khiến mọi người sốc.
She does not appreciate his roguish comments about her friends.
Cô ấy không đánh giá cao những bình luận tinh quái của anh ấy về bạn bè.
Is his roguish attitude affecting our social gatherings negatively?
Thái độ tinh quái của anh ấy có ảnh hưởng tiêu cực đến các buổi tụ họp không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp