Bản dịch của từ Implacability trong tiếng Việt
Implacability

Implacability (Noun)
The implacability of social issues often frustrates many activists and leaders.
Tính không thể hòa giải của các vấn đề xã hội thường làm frustrate nhiều nhà hoạt động và lãnh đạo.
The community's implacability towards change is evident in their protests.
Tính không thể hòa giải của cộng đồng đối với sự thay đổi rõ ràng trong các cuộc biểu tình của họ.
Is the implacability of social injustice ever going to be resolved?
Liệu tính không thể hòa giải của bất công xã hội có bao giờ được giải quyết không?
Implacability (tính không thể hòa giải) chỉ trạng thái hoặc khả năng không thể bị làm dịu hoặc thay đổi. Từ này thường được sử dụng để mô tả những cảm xúc mạnh mẽ, như sự tức giận hoặc thù hận, mà không thể xoa dịu bởi bất kỳ yếu tố nào khác. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự cả trong Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu, vì người Anh thường nhấn âm khác với người Mỹ. Tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng cơ bản vẫn tương đối nhất quán.
Từ "implacability" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "implacabilis", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "placare" nghĩa là "xoa dịu" hay "làm hài lòng". Nghĩa gốc của từ chỉ trạng thái không thể xoa dịu hay làm hài lòng, phản ánh một sức mạnh tinh thần bền bỉ và không thể thay đổi. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này chỉ sự không thể chịu đựng hoặc không thể thay đổi, thường được sử dụng để mô tả tâm lý hay thái độ không thiện chí trong các mối quan hệ hay xung đột.
Từ "implacability" là một danh từ ít được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, với tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường chỉ tình trạng không thể làm dịu hoặc thay đổi một điều gì đó, chủ yếu xuất hiện trong văn viết học thuật hoặc văn chương. Trong ngữ cảnh thông thường, "implacability" thường được sử dụng để mô tả sự kiên quyết của một cá nhân hoặc tổ chức trong việc giữ vững lập trường, thường liên quan đến các chủ đề như xung đột, đối kháng hoặc kháng cự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp