Bản dịch của từ Implead trong tiếng Việt

Implead

Verb

Implead (Verb)

ɪmplˈid
ɪmplˈid
01

Truy tố hoặc tiến hành các thủ tục chống lại.

Prosecute or take proceedings against.

Ví dụ

The lawyer decided to implead the witness in the case.

Luật sư quyết định kiện chứng cứ trong vụ án.

The prosecutor plans to implead the suspect next week.

Công tố viên dự định kiện bị can vào tuần tới.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Implead

Không có idiom phù hợp