Bản dịch của từ Implied trong tiếng Việt
Implied

Implied (Adjective)
His implied criticism of the government sparked controversy.
Sự chỉ trích ngụ ý của anh ấy gây ra tranh cãi.
She did not appreciate the implied accusation in his words.
Cô ấy không đánh giá cao sự buộc tội ngụ ý trong lời nói của anh ấy.
Was the implied message in the speech clear to everyone?
Thông điệp ngụ ý trong bài phát biểu có rõ ràng đối với tất cả mọi người không?
Họ từ
Từ "implied" có nghĩa là điều gì đó được ngụ ý, không được diễn đạt trực tiếp mà thông qua ngữ cảnh hoặc hành động. Trong ngữ pháp, "implied" là một tính từ, thường được sử dụng để mô tả ý nghĩa tiềm ẩn trong văn bản hoặc giao tiếp. Về mặt ngôn ngữ, từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu hoặc cách phát âm trong các ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "implied" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "implicare", có nghĩa là "đan xen" hoặc "kết nối". Trong tiếng Anh, chữ "imply" xuất hiện vào thế kỷ 15, mang ý nghĩa rằng một điều gì đó được truyền đạt hay gợi ý mà không cần phải nói rõ ràng. Sự phát triển này phản ánh cách thức giao tiếp tinh tế trong văn hóa, nơi mà ý nghĩa ẩn chứa thường quan trọng không kém so với ý nghĩa bề mặt, làm nổi bật tính đa nghĩa trong ngôn ngữ.
Từ "implied" là một thuật ngữ thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, nó thường được sử dụng để thảo luận về nghĩa ngầm hoặc ý tưởng không được nêu rõ trong văn bản. Trong phần Nghe, người thí sinh có thể gặp từ này khi người nói đề cập đến thông điệp ngụ ý. Trong giao tiếp hàng ngày, "implied" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh phân tích, lý luận hoặc khi nói về sự diễn đạt ý kiến một cách tinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

