Bản dịch của từ Impolitely trong tiếng Việt
Impolitely

Impolitely (Adverb)
Một cách không lịch sự; một cách khiếm nhã.
In a manner that is not polite discourteously.
He spoke impolitely to the guest at the dinner party.
Anh ấy nói một cách bất lịch sự với khách mời tại bữa tiệc.
She did not respond impolitely to the criticism from her peers.
Cô ấy không phản ứng một cách bất lịch sự với sự chỉ trích từ đồng nghiệp.
Did he act impolitely during the social gathering last week?
Liệu anh ấy có hành động bất lịch sự trong buổi gặp gỡ xã hội tuần trước không?
Họ từ
Từ "impolitely" là một trạng từ biểu thị hành động hoặc thái độ không lịch sự, thiếu tôn trọng hoặc không đúng mực trong giao tiếp. Từ này thường được sử dụng để mô tả sự thiếu chú ý đến các quy tắc xã hội trong ứng xử. Trong tiếng Anh, phiên bản của từ này không có sự khác biệt về dạng viết giữa Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể đổi khác nhẹ trong ngữ điệu giữa hai phương ngữ này.
Từ "impolitely" xuất phát từ tiền tố "im-", mang nghĩa phủ định, kết hợp với "polite" được mượn từ tiếng Pháp cổ "polite", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "politus", nghĩa là "đã được đánh bóng" hoặc "văn minh". Trải qua thời gian, nghĩa của từ "polite" biến đổi để chỉ sự lịch sự, văn minh trong cư xử. Do đó, "impolitely" có nghĩa là hành xử không lịch sự, thể hiện sự thiếu tôn trọng, điều này kết nối chặt chẽ với nguồn gốc và diễn biến ý nghĩa lịch sử của từ.
Từ “impolitely” thuộc âm tiết phó từ, có nghĩa là hành động thiếu lịch sự hoặc không nhã nhặn. Trong các phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc, và Viết, từ này xuất hiện với tần suất nhất định, thường liên quan đến việc mô tả hành vi xã hội tiêu cực hoặc trong bối cảnh tương tác hằng ngày. Ngoài IELTS, từ này cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận, phê bình hành vi, và trong văn bản diễn đạt sự không đồng tình với thái độ hoặc hành vi của một cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp