Bản dịch của từ Discourteously trong tiếng Việt

Discourteously

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Discourteously (Adverb)

dɪskˈɝɹtiəsli
dɪskˈɝɹtiəsli
01

Trong một cách mà cho thấy sự thiếu lịch sự hoặc tôn trọng.

In a manner that shows a lack of politeness or respect.

Ví dụ

He spoke discourteously to the interviewer during the IELTS speaking test.

Anh ấy nói một cách bất lịch sự với người phỏng vấn trong bài thi IELTS.

She did not respond discourteously to the criticism about her essay.

Cô ấy không phản ứng một cách bất lịch sự với những chỉ trích về bài luận của mình.

Did he act discourteously at the social gathering last weekend?

Liệu anh ấy có hành động bất lịch sự tại buổi gặp gỡ xã hội cuối tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/discourteously/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Discourteously

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.