Bản dịch của từ Imprecation trong tiếng Việt
Imprecation

Imprecation (Noun)
She whispered an imprecation under her breath at the rude man.
Cô gái thì thầm một lời nguyền rủa dưới hơi thở với người đàn ông thô lỗ.
The imprecation from the argument lingered in the room long after.
Lời nguyền rủa từ cuộc tranh cãi vẫn còn tồn tại trong phòng lâu sau đó.
His imprecation towards the government was met with disapproval.
Lời nguyền rủa của anh ta đối với chính phủ đã gây ra sự không hài lòng.
Họ từ
Từ "imprecation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "imprecari" có nghĩa là "mời gọi" hoặc "nguyền rủa". Trong tiếng Anh, từ này chỉ hành động hoặc lời nói cầu nguyện cho một điều xấu xảy ra đối với ai đó. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh văn học hoặc tôn giáo để diễn tả những lời nguyền. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng với ý nghĩa và cách viết giống nhau.
Từ "imprecation" có nguồn gốc từ tiếng Latin là "imprecatio", có nghĩa là "lời nguyền". Latin "imprecari" kết hợp "in-" (vào trong) và "precari" (cầu xin), phản ánh ý nghĩa khắc nghiệt hơn là cầu nguyện. Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với những lời nói mang tính chất xui xẻo hoặc ác ý nhằm tới người khác. Hiện nay, "imprecation" thường được dùng để chỉ những lời chúc rủi ro, thể hiện sự bất bình hoặc thù hận trong ngôn ngữ.
Từ "imprecation" là một từ ít gặp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có được gặp trong các ngữ cảnh học thuật về ngôn ngữ và văn chương, nhưng tần suất thấp. Trong phần Nói và Viết, nó chủ yếu xuất hiện trong các chủ đề về văn hóa, tín ngưỡng hoặc khi thảo luận về ngữ nghĩa của từ ngữ trong văn bản. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ lời chúc rủa hoặc lời nguyền, thường trong văn học hoặc trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt khi bàn về các chủ đề tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp