Bản dịch của từ Impressionability trong tiếng Việt
Impressionability
Impressionability (Noun)
Chất lượng của việc gây ấn tượng.
The quality of being impressionable.
Young children have high impressionability towards social media influencers like Bella Thorne.
Trẻ em có sự dễ bị ảnh hưởng cao đối với những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội như Bella Thorne.
Teenagers' impressionability does not always lead to positive social changes.
Sự dễ bị ảnh hưởng của thanh thiếu niên không phải lúc nào cũng dẫn đến những thay đổi xã hội tích cực.
Do you think impressionability affects how youth perceive social issues today?
Bạn có nghĩ rằng sự dễ bị ảnh hưởng ảnh hưởng đến cách giới trẻ nhận thức các vấn đề xã hội hôm nay không?
Impressionability là một danh từ chỉ khả năng dễ bị ảnh hưởng và bị tác động bởi các yếu tố bên ngoài, đặc biệt trong quá trình hình thành nhân cách và nhận thức. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Trong tiếng Anh, impressionability thường được dùng trong lĩnh vực tâm lý học, để chỉ tính chất nhạy cảm của cá nhân đối với sự tác động từ môi trường xung quanh.
Từ "impressionability" bắt nguồn từ động từ "impress", có nguồn gốc từ tiếng Latin "imprimere", nghĩa là "in dấu" hay "gây ấn tượng". Từ này kết hợp với hậu tố "-ability", biểu thị khả năng. Ra đời vào thế kỷ 19, "impressionability" chỉ khả năng tiếp nhận và phản ứng với ấn tượng từ môi trường xung quanh. Liên hệ với ý nghĩa hiện tại, từ này nhấn mạnh tính nhạy bén của con người trong việc tiếp nhận tác động từ các yếu tố ngoại cảnh.
Từ "impressionability" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết và bài nói liên quan đến tâm lý học, giáo dục và xã hội học. Trong các tình huống khác, từ này thường được dùng để đề cập đến khả năng tiếp thu và bị ảnh hưởng bởi ý kiến, quan điểm từ người khác, đặc biệt là ở trẻ em và thanh thiếu niên. Việc hiểu rõ "impressionability" có thể hỗ trợ trong việc phân tích hành vi và sự phát triển tâm lý của cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp