Bản dịch của từ Improbability trong tiếng Việt
Improbability
Improbability (Noun)
Chất lượng của việc không thể xảy ra; sự không chắc chắn.
The quality of being improbable unlikeliness.
The improbability of meeting celebrities in everyday life is quite high.
Khả năng gặp gỡ người nổi tiếng trong cuộc sống hàng ngày là rất cao.
There is no improbability in forming friendships online today.
Không có sự không chắc chắn nào trong việc kết bạn trực tuyến ngày nay.
Is the improbability of social events affecting your willingness to attend?
Liệu sự không chắc chắn của các sự kiện xã hội có ảnh hưởng đến sự sẵn sàng tham gia của bạn không?
Họ từ
Từ "improbability" trong tiếng Anh được định nghĩa là sự không có khả năng xảy ra hoặc có khả năng xảy ra rất thấp. Từ này được sử dụng để mô tả những tình huống, sự kiện hoặc kết quả mà khó có thể xảy ra trong thực tế. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về cách viết, phát âm hoặc ý nghĩa, nhưng cách sử dụng trong văn cảnh có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ thường sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh không chính thức.
Từ "improbability" được hình thành từ tiền tố "im-" có nguồn gốc Latin, nghĩa là "không", và từ gốc "probable" từ tiếng Latin "probabilis", có nghĩa là "có thể được chứng minh". Sự kết hợp này phản ánh khái niệm về điều gì đó không có khả năng xảy ra hay xảy ra hiếm hoi. Lịch sử từ này cho thấy sự chuyển biến từ việc đánh giá độ khả thi sang một ý nghĩa sâu xa hơn về sự không chắc chắn trong các tình huống cụ thể.
Từ "improbability" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để diễn tả xác suất xảy ra của một sự kiện nào đó, thường liên quan đến những giả thuyết trong nghiên cứu khoa học hoặc lý luận trong triết học. Ngoài ra, "improbability" cũng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh về giải trí, như đánh giá khả năng thành công của các kịch bản trong phim ảnh hoặc tiểu thuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp