Bản dịch của từ In a jiffy trong tiếng Việt

In a jiffy

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In a jiffy (Idiom)

ˈɪ.nəˈdʒɪ.fi
ˈɪ.nəˈdʒɪ.fi
01

Rất nhanh chóng hoặc ngay lập tức.

Very quickly or immediately.

Ví dụ

I'll be back in a jiffy, just need to grab my phone.

Tôi sẽ quay lại ngay lập tức, chỉ cần lấy điện thoại.

She finished her homework in a jiffy and went out to play.

Cô ấy hoàn thành bài tập vở ngay lập tức và ra ngoài chơi.

The delivery arrived in a jiffy, much faster than expected.

Hàng giao đến ngay lập tức, nhanh hơn nhiều so với dự kiến.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in a jiffy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In a jiffy

Không có idiom phù hợp