Bản dịch của từ In a manner trong tiếng Việt
In a manner
In a manner (Phrase)
She spoke in a manner that was both confident and engaging.
Cô ấy nói một cách tự tin và hấp dẫn.
He did not behave in a manner appropriate for a formal event.
Anh ấy không hành xử một cách phù hợp cho sự kiện trang trọng.
Did they present their ideas in a manner that was clear?
Họ đã trình bày ý tưởng của mình một cách rõ ràng chưa?
Cụm từ "in a manner" được sử dụng để chỉ cách thức hoặc phương pháp thực hiện một hành động. Cụm từ này thường đi kèm với động từ, làm rõ cách thức mà hành động đó được thực hiện. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện nhiều hơn trong văn viết trang trọng hoặc trong ngữ cảnh học thuật.
Cụm từ "in a manner" bắt nguồn từ tiếng Latin "manera", có nghĩa là "cách thức" hoặc "phương pháp". Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ cách thức thực hiện một hành động hoặc suy nghĩ. Suốt quá trình phát triển ngôn ngữ, từ "manner" đã giữ nguyên ý nghĩa cơ bản, thể hiện sự nhấn mạnh vào phong cách hay thái độ trong hành vi, phản ánh tính đa dạng của cách cư xử trong xã hội.
Cụm từ "in a manner" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, dùng để mô tả cách thức thực hiện một hành động hoặc thể hiện thái độ. Tần suất sử dụng ở mức trung bình, phù hợp với ngữ cảnh học thuật và trang trọng. Ngoài ra, cụm này còn được sử dụng trong các văn bản nghiên cứu, báo cáo và trong giao tiếp hàng ngày để nhấn mạnh cách thức hoặc phong cách của hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp