Bản dịch của từ In-a-second trong tiếng Việt
In-a-second

In-a-second (Phrase)
Rất sớm hoặc ngay lập tức.
Very soon or immediately.
I will call you back in a second.
Tôi sẽ gọi lại bạn ngay lập tức.
She didn't hesitate to reply in a second.
Cô ấy không ngần ngại trả lời ngay lập tức.
Will you be ready to leave in a second?
Bạn sẽ sẵn sàng rời đi ngay lập tức không?
I will call you back in a second.
Tôi sẽ gọi lại bạn ngay lập tức.
She didn't reply to my message in a second.
Cô ấy không trả lời tin nhắn của tôi ngay lập tức.
"In-a-second" là một cụm từ hàm ý sự nhanh chóng hoặc một khoảng thời gian rất ngắn, thường được sử dụng trong giao tiếp không chính thức để diễn tả một hành động sẽ xảy ra ngay lập tức. Cụm từ này không phân biệt rõ giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt do trọng âm và nhịp điệu trong từng phương ngữ. Trong văn viết, "in a second" thường được sử dụng hơn so với dạng năng động mang tính khẩu ngữ, và thường không có ngữ nghĩa chính thức.
Từ "in-a-second" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "in a second", xuất phát từ tiếng Latinh "secunda", có nghĩa là "cái thứ hai". Trong lịch sử, thuật ngữ "second" đã được dùng để chỉ đơn vị thời gian và hiện nay nó mang nghĩa "trong một thời gian rất ngắn", phản ánh tính cấp bách và nhanh chóng. Sự chuyển đổi từ một đơn vị đo thời gian sang nghĩa thông thường thể hiện sự thay đổi trong cách mà ngôn ngữ phản ánh cảm nhận về thời gian trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "in a second" thường được sử dụng trong các tình huống thông thường để chỉ sự nhanh chóng hoặc sự chờ đợi ngắn. Trong bốn thành phần của bài thi IELTS, cụm từ này có tần suất xuất hiện tương đối thấp, chủ yếu trong phần Speaking và Writing khi thí sinh diễn tả các hành động nhanh chóng hoặc phản ứng tức thì. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, nó thường được dùng để thể hiện sự đồng ý hoặc xác nhận việc thực hiện một hành động ngay lập tức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp