Bản dịch của từ In a stew trong tiếng Việt

In a stew

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In a stew (Phrase)

ɨn ə stˈu
ɨn ə stˈu
01

Trong một tình huống khó khăn hoặc bối rối.

In a difficult or confused situation.

Ví dụ

Many families are in a stew about rising living costs this year.

Nhiều gia đình đang rối ren về chi phí sinh hoạt tăng cao năm nay.

The community was not in a stew after the new policy.

Cộng đồng không rối ren sau chính sách mới.

Are local businesses in a stew over the new tax regulations?

Các doanh nghiệp địa phương có đang rối ren về quy định thuế mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in a stew/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In a stew

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.