Bản dịch của từ In a tizzy trong tiếng Việt
In a tizzy
In a tizzy (Idiom)
She was in a tizzy before her first IELTS speaking test.
Cô ấy rất lo lắng trước bài kiểm tra nói IELTS đầu tiên.
He was not in a tizzy during the social event last weekend.
Anh ấy không lo lắng trong sự kiện xã hội cuối tuần trước.
Why are you in a tizzy about the IELTS writing task?
Tại sao bạn lại lo lắng về bài viết IELTS?
Cụm từ "in a tizzy" có nghĩa là trạng thái lo lắng, bối rối hoặc điên cuồng do áp lực hoặc căng thẳng. Cụm từ này thường được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, mang tính chất thân mật và không chính thức. Khác với ngữ cảnh Anh quốc, nơi sử dụng từ "tizzy" ít phổ biến hơn, người Anh có thể sử dụng các thuật ngữ như "flap" hoặc "frenzy" để diễn đạt cảm xúc tương tự. Sự khác biệt này cho thấy sự đa dạng trong ngữ nghĩa và cách sử dụng trong hai biến thể tiếng Anh.
Cụm từ "in a tizzy" xuất phát từ tiếng Anh vào thế kỷ 19, có thể liên quan đến từ "tizzy" không rõ nguồn gốc, có thể là biến thể của từ " dizzy" mang nghĩa "choáng váng, rối trí". Từ này đã phát triển để chỉ trạng thái lo lắng và bối rối, thường xuất hiện trong ngữ cảnh tình huống căng thẳng hoặc hỗn loạn. Sự kết hợp này làm nổi bật cảm giác hỗn độn mà con người cảm nhận trong những tình huống căng thẳng, phản ánh rõ ràng hơn về tâm lý con người.
Cụm từ "in a tizzy" thường xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp thông thường hơn là trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng của nó thấp, chủ yếu được sử dụng để diễn tả trạng thái lo lắng hoặc thẫn thờ trong giao tiếp hàng ngày. Tình huống phổ biến bao gồm khi một người cảm thấy hoang mang trước thông tin mới hoặc khi phải đối mặt với sự cố bất ngờ. Tuy nhiên, cụm từ này không thường thấy trong văn bản học thuật hoặc chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp