Bản dịch của từ In absentia trong tiếng Việt
In absentia
Adverb
In absentia (Adverb)
Ví dụ
The award was given to Sarah in absentia due to her travels.
Giải thưởng đã được trao cho Sarah trong khi cô đang đi du lịch.
John was not present at the meeting in absentia last week.
John đã không có mặt tại cuộc họp trong tuần trước.
Was the decision made in absentia during the conference last month?
Quyết định có được đưa ra trong khi không có mặt tại hội nghị không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with In absentia
Không có idiom phù hợp