Bản dịch của từ In absentia trong tiếng Việt
In absentia

In absentia (Adverb)
The award was given to Sarah in absentia due to her travels.
Giải thưởng đã được trao cho Sarah trong khi cô đang đi du lịch.
John was not present at the meeting in absentia last week.
John đã không có mặt tại cuộc họp trong tuần trước.
Was the decision made in absentia during the conference last month?
Quyết định có được đưa ra trong khi không có mặt tại hội nghị không?
"In absentia" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "trong sự vắng mặt". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý hoặc học thuật để chỉ việc diễn ra một quyết định, phiên tòa hoặc sự kiện trong khi bên liên quan không có mặt. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự trong cả phiên bản Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Cụm từ "in absentia" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "in" có nghĩa là "trong" và "absentia" có nghĩa là "vắng mặt". Cụm từ này được sử dụng để chỉ tình huống khi một người không có mặt trong một buổi lễ, phiên toà hay sự kiện nào đó nhưng vẫn bị ảnh hưởng bởi quyết định hoặc hành động diễn ra tại đó. Ý nghĩa hiện tại của "in absentia" phản ánh sự vắng mặt mà vẫn phải chịu sự tác động từ môi trường xung quanh, tạo nên một khía cạnh đặc biệt trong pháp lý và xã hội.
Cụm từ "in absentia" xuất hiện với tần suất khá thấp trong cả bốn phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến các tình huống pháp lý hoặc học thuật. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như xử án vắng mặt hoặc khi một cá nhân không có mặt tại các buổi họp quan trọng. Nó phản ánh sự thiếu vắng một cá nhân trong những tình huống cần thiết, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hiện diện trong một số trường hợp.