Bản dịch của từ In accord with trong tiếng Việt
In accord with
In accord with (Phrase)
Her actions were in accord with the group's decision.
Hành động của cô ấy đồng thuận với quyết định của nhóm.
His behavior is not in accord with the community's values.
Hành vi của anh ấy không phù hợp với giá trị của cộng đồng.
Is your opinion in accord with the general consensus on this issue?
Ý kiến của bạn có phù hợp với sự đồng thuận chung về vấn đề này không?
Cụm từ "in accord with" có nghĩa là "theo đúng với" hoặc "phù hợp với", thường được sử dụng để biểu thị sự đồng thuận hoặc sự tương thích giữa các quan điểm, quy định hoặc hành động. Cụm này sử dụng phổ biến trong văn bản chính thức ở cả Anh và Mỹ, mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tiếng Anh Anh, cụm này thường xuất hiện trong các tài liệu pháp lý và chính trị hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Cụm từ "in accord with" xuất phát từ tiếng Latinh "accordare", mang nghĩa là "đồng ý" hoặc "điều chỉnh". Từ này được hình thành từ tiền tố "ad-" (hướng tới) và "cor" (trái tim), biểu thị ý nghĩa về sự đồng thuận hoặc hòa hợp. Lịch sử phát triển của cụm từ này phản ánh sự hợp tác và sự đồng ý trong các mối quan hệ, hiện nay được sử dụng rộng rãi để chỉ sự tuân thủ hoặc thống nhất với quy định, tiêu chuẩn.
Cụm từ "in accord with" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần thể hiện khả năng giao tiếp rõ ràng và chính xác. Tần suất sử dụng cụm này trong các văn bản học thuật là đáng kể, thường liên quan đến việc trình bày sự đồng thuận hoặc tuân thủ với các quy định, nguyên tắc. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận pháp lý hoặc chính trị, thể hiện sự nhất quán trong quan điểm hoặc hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp