Bản dịch của từ In agreement with trong tiếng Việt
In agreement with

In agreement with (Verb)
I always try to be in agreement with my classmates' opinions.
Tôi luôn cố gắng đồng ý với ý kiến của bạn cùng lớp.
She is not in agreement with the proposed changes in the project.
Cô ấy không đồng ý với những thay đổi đề xuất trong dự án.
Are you in agreement with the new rules for the social event?
Bạn có đồng ý với các quy tắc mới cho sự kiện xã hội không?
She is in agreement with the new social media policy.
Cô ấy đồng ý với chính sách truyền thông xã hội mới.
He is not in agreement with the proposed changes to the social program.
Anh ấy không đồng ý với các thay đổi đề xuất cho chương trình xã hội.
In agreement with (Adjective)
Đồng ý với điều gì đó.
In agreement with something.
She is always in agreement with her friends' opinions.
Cô ấy luôn đồng tình với ý kiến của bạn bè.
He is never in agreement with his parents' strict rules.
Anh ấy không bao giờ đồng tình với các quy tắc nghiêm ngặt của bố mẹ.
Are you in agreement with the new social media policies?
Bạn có đồng tình với các chính sách mới về mạng xã hội không?
She is always in agreement with her classmates' opinions.
Cô ấy luôn đồng ý với ý kiến của bạn cùng lớp.
He is never in agreement with the new social media trends.
Anh ấy không bao giờ đồng ý với xu hướng truyền thông xã hội mới.
Cụm từ "in agreement with" trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt sự đồng thuận hoặc thống nhất giữa các bên liên quan về một vấn đề nào đó. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này có cách viết và phát âm tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh văn phong, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh sự trang trọng hơn. Cụm từ thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý, hợp đồng, hoặc trong các cuộc thảo luận chính thức để thể hiện sự đồng ý.
Cụm từ "in agreement with" xuất phát từ động từ Latin "agere", có nghĩa là hành động hoặc đồng ý. Cấu trúc từ này đã phát triển qua nhiều thế kỷ, trong đó "agreement" biểu thị sự đồng thuận hoặc sự thỏa thuận, từ gốc tiếng Pháp "agreer". Từ "with" chỉ sự liên kết. Trong ngữ cảnh hiện tại, "in agreement with" thể hiện sự đồng ý chính thức hoặc sự hợp tác giữa các bên, phản ánh sự phát triển ngôn ngữ từ những khái niệm hợp tác ban đầu.
Cụm từ "in agreement with" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người thí sinh thường phải thể hiện quan điểm hoặc đồng thuận. Ngoài IELTS, cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, thương mại và trong các thảo luận học thuật để chỉ sự đồng ý hoặc thống nhất về một vấn đề cụ thể. Việc sử dụng chính xác cụm từ này thể hiện khả năng diễn đạt ý tưởng mạch lạc và hợp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


