Bản dịch của từ Coincide trong tiếng Việt
Coincide

Coincide(Verb)
Tương ứng về bản chất; kiếm điểm.
Correspond in nature; tally.
Dạng động từ của Coincide (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Coincide |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Coincided |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Coincided |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Coincides |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Coinciding |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "coincide" có nghĩa là xảy ra đồng thời hoặc trùng khớp trong không gian hoặc thời gian. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, người nói tiếng Anh Anh thường dùng từ này để mô tả sự trùng khớp trong các sự kiện hoặc thời gian, trong khi tiếng Anh Mỹ thường mở rộng nghĩa để bao gồm sự đồng ý hoặc sự tương đồng giữa các ý tưởng.
Từ "coincide" có nguồn gốc từ Latin, cụ thể là từ động từ "coincidere", được cấu thành từ tiền tố "co-" (cùng) và động từ "incidere" (rơi vào). Từ này ban đầu mang nghĩa là "rơi vào cùng một chỗ". Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ sự trùng khớp hoặc sự tương đồng giữa thời gian, sự kiện hoặc ý tưởng. Do đó, "coincide" hiện nay được sử dụng để diễn tả hiện tượng xảy ra đồng thời hoặc sự tương đồng giữa các yếu tố khác nhau.
Từ "coincide" xuất hiện với tần suất khá đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần thi Nghe và Đọc, nơi mà khái niệm sự trùng khớp trong ý tưởng hoặc thời gian thường được thảo luận. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, toán học và phân tích xã hội, để mô tả sự xảy ra đồng thời của hai sự kiện hoặc yếu tố. Sự linh hoạt trong sử dụng từ này cho phép nó được áp dụng đa dạng trong các cuộc thảo luận và nghiên cứu, làm nổi bật mối quan hệ giữa các hiện tượng khác nhau.
Họ từ
Từ "coincide" có nghĩa là xảy ra đồng thời hoặc trùng khớp trong không gian hoặc thời gian. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, người nói tiếng Anh Anh thường dùng từ này để mô tả sự trùng khớp trong các sự kiện hoặc thời gian, trong khi tiếng Anh Mỹ thường mở rộng nghĩa để bao gồm sự đồng ý hoặc sự tương đồng giữa các ý tưởng.
Từ "coincide" có nguồn gốc từ Latin, cụ thể là từ động từ "coincidere", được cấu thành từ tiền tố "co-" (cùng) và động từ "incidere" (rơi vào). Từ này ban đầu mang nghĩa là "rơi vào cùng một chỗ". Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ sự trùng khớp hoặc sự tương đồng giữa thời gian, sự kiện hoặc ý tưởng. Do đó, "coincide" hiện nay được sử dụng để diễn tả hiện tượng xảy ra đồng thời hoặc sự tương đồng giữa các yếu tố khác nhau.
Từ "coincide" xuất hiện với tần suất khá đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần thi Nghe và Đọc, nơi mà khái niệm sự trùng khớp trong ý tưởng hoặc thời gian thường được thảo luận. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, toán học và phân tích xã hội, để mô tả sự xảy ra đồng thời của hai sự kiện hoặc yếu tố. Sự linh hoạt trong sử dụng từ này cho phép nó được áp dụng đa dạng trong các cuộc thảo luận và nghiên cứu, làm nổi bật mối quan hệ giữa các hiện tượng khác nhau.
