Bản dịch của từ Coincide trong tiếng Việt
Coincide
Coincide (Verb)
Their birthdays coincide, so they often celebrate together.
Sinh nhật của họ trùng nhau, vì vậy họ thường tổ chức cùng nhau.
The festival coincides with the local fair, attracting many visitors.
Lễ hội trùng với hội chợ địa phương, thu hút nhiều du khách.
The meeting coincided with the arrival of the company's CEO.
Cuộc họp trùng với sự đến của Giám đốc điều hành của công ty.
Tương ứng về bản chất; kiếm điểm.
Correspond in nature; tally.
Their schedules coincided, so they could meet for lunch.
Lịch trình của họ trùng khớp, vì vậy họ có thể gặp nhau để ăn trưa.
The festival coincides with the national holiday this year.
Lễ hội trùng với ngày lễ quốc gia năm nay.
The results of the survey coincided with our expectations.
Kết quả của cuộc khảo sát trùng với kỳ vọng của chúng tôi.
Dạng động từ của Coincide (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Coincide |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Coincided |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Coincided |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Coincides |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Coinciding |
Kết hợp từ của Coincide (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be planned to coincide Được lên kế hoạch để trùng với | The charity event is planned to coincide with the local festival. Sự kiện từ thiện được lên kế hoạch để trùng với lễ hội địa phương. |
Be timed to coincide Được định giờ sao cho trùng khớp | The charity event was timed to coincide with the local festival. Sự kiện từ thiện được định lịch để trùng với lễ hội địa phương. |
Họ từ
Từ "coincide" có nghĩa là xảy ra đồng thời hoặc trùng khớp trong không gian hoặc thời gian. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, người nói tiếng Anh Anh thường dùng từ này để mô tả sự trùng khớp trong các sự kiện hoặc thời gian, trong khi tiếng Anh Mỹ thường mở rộng nghĩa để bao gồm sự đồng ý hoặc sự tương đồng giữa các ý tưởng.
Từ "coincide" có nguồn gốc từ Latin, cụ thể là từ động từ "coincidere", được cấu thành từ tiền tố "co-" (cùng) và động từ "incidere" (rơi vào). Từ này ban đầu mang nghĩa là "rơi vào cùng một chỗ". Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ sự trùng khớp hoặc sự tương đồng giữa thời gian, sự kiện hoặc ý tưởng. Do đó, "coincide" hiện nay được sử dụng để diễn tả hiện tượng xảy ra đồng thời hoặc sự tương đồng giữa các yếu tố khác nhau.
Từ "coincide" xuất hiện với tần suất khá đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần thi Nghe và Đọc, nơi mà khái niệm sự trùng khớp trong ý tưởng hoặc thời gian thường được thảo luận. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, toán học và phân tích xã hội, để mô tả sự xảy ra đồng thời của hai sự kiện hoặc yếu tố. Sự linh hoạt trong sử dụng từ này cho phép nó được áp dụng đa dạng trong các cuộc thảo luận và nghiên cứu, làm nổi bật mối quan hệ giữa các hiện tượng khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp