Bản dịch của từ In as much as trong tiếng Việt
In as much as

In as much as (Phrase)
In as much as the data supports the claim, we will proceed.
Miễn là dữ liệu hỗ trợ khẳng định, chúng tôi sẽ tiếp tục.
We cannot rely on this theory in as much as it lacks evidence.
Chúng ta không thể tin vào lý thuyết này vì thiếu bằng chứng.
In as much as you understand the topic, can you explain it?
Nếu bạn hiểu vấn đề, bạn có thể giải thích không?
Cụm từ "in as much as" được sử dụng để diễn đạt rằng một điều gì đó đúng trong một bối cảnh nhất định hoặc để chỉ ra rằng điều này có liên quan đến một tình huống cụ thể. Về mặt ngữ pháp, cụm từ này thường được sử dụng trong các câu điều kiện hoặc để mở rộng ý nghĩa, thường mang sắc thái trang trọng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa, tuy nhiên trong tiếng Anh Anh, cụm từ này thường xuất hiện nhiều hơn trong văn viết chính thức.
Cụm từ "in as much as" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "inasmuch", kết hợp giữa "in" và "as much". Cấu trúc này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 16 để diễn đạt sự tương quan hoặc mức độ giữa các ý tưởng. Ngày nay, cụm từ này thường được dùng để chỉ sự chấp thuận hoặc sự phụ thuộc giữa các mệnh đề trong văn bản chính thức, thể hiện sự liên hệ chặt chẽ giữa các quan điểm hoặc thông tin.
Cụm từ "in as much as" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật, đặc biệt là trong phần viết và nói của kỳ thi IELTS, nơi học sinh cần thể hiện khả năng phân tích và lập luận một cách tinh vi. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ ra mức độ hoặc phạm vi liên quan của một điều gì đó, thường trong các văn bản mô tả hoặc diễn giải. Ngoài ra, cụm từ này cũng xuất hiện trong các tài liệu pháp lý và văn bản thông báo chính thức, nơi muốn nhấn mạnh mối liên hệ giữa các ý kiến hay các luận điểm khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



