Bản dịch của từ In close proximity trong tiếng Việt
In close proximity

In close proximity (Idiom)
Neighbors in close proximity often share meals and stories.
Hàng xóm cách ly gần thường chia sẻ bữa ăn và câu chuyện.
Living in close proximity to a park allows for daily walks.
Sống gần công viên giúp cho việc đi bộ hàng ngày.
In close proximity to the community center, events are easily accessible.
Gần trung tâm cộng đồng, sự kiện dễ dàng tiếp cận.
Cụm từ "in close proximity" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ sự gần gũi về mặt không gian hoặc vị trí. Trong ngữ cảnh giao tiếp, cụm này thường diễn đạt rằng một vật thể hoặc con người nằm rất gần nhau, tạo điều kiện cho sự tương tác hoặc ảnh hưởng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và viết cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt, tuy nhiên, ngữ điệu trong phát âm có thể thay đổi theo vùng miền.
Cụm từ "in close proximity" xuất phát từ tiếng Latin, với "proximus" có nghĩa là "gần gũi" hoặc "gần". Từ "proximity" được hình thành từ thế kỷ 14, chỉ trạng thái gần gũi hoặc sự liên kết gần. Việc sử dụng cụm từ này trong ngữ cảnh hiện đại thường chỉ ra một khoảng cách vật lý hoặc mối quan hệ giữa các sự vật, thể hiện tính chất gần gũi về không gian hoặc thời gian trong giao tiếp.
Cụm từ "in close proximity" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và đọc, do tính chất mô tả không gian và địa điểm. Tần suất sử dụng của cụm từ này tương đối cao trong bối cảnh học thuật, như nghiên cứu xã hội, khoa học địa lý và quản lý đô thị. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được dùng trong các lĩnh vực kỹ thuật và y tế để chỉ sự gần gũi về vị trí hoặc ảnh hưởng giữa các yếu tố, ví dụ như mối liên hệ giữa các bệnh trong nghiên cứu dịch tễ học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
