Bản dịch của từ In close proximity trong tiếng Việt

In close proximity

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In close proximity (Idiom)

ˌɪnˈkloʊzˈprɑk.sɪ.mɪ.ti
ˌɪnˈkloʊzˈprɑk.sɪ.mɪ.ti
01

In close close: rất gần hoặc gần trong không gian.

In close proximity very near or close in space.

Ví dụ

Neighbors in close proximity often share meals and stories.

Hàng xóm cách ly gần thường chia sẻ bữa ăn và câu chuyện.

Living in close proximity to a park allows for daily walks.

Sống gần công viên giúp cho việc đi bộ hàng ngày.

In close proximity to the community center, events are easily accessible.

Gần trung tâm cộng đồng, sự kiện dễ dàng tiếp cận.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in close proximity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
[...] The absence of physical closeness can lead to a sense of emotional detachment, making it difficult to sustain the loving and supportive connection found in relationships [...]Trích: IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu

Idiom with In close proximity

Không có idiom phù hợp