Bản dịch của từ In consideration of trong tiếng Việt
In consideration of

In consideration of (Preposition)
In consideration of his hard work, he was promoted.
Xem xét về sự chăm chỉ của anh ấy, anh ấy được thăng chức.
In consideration of the community's needs, the project was approved.
Xem xét về nhu cầu của cộng đồng, dự án đã được phê duyệt.
In consideration of safety, the event was postponed.
Xem xét về an toàn, sự kiện đã được hoãn lại.
In consideration of (Phrase)
Khi bạn xem xét điều gì đó.
When you consider something.
In consideration of her needs, he offered to help.
Xem xét nhu cầu của cô ấy, anh ấy đề nghị giúp đỡ.
In consideration of the community, the project was approved.
Xem xét lợi ích cộng đồng, dự án được phê duyệt.
In consideration of safety, precautions were taken during the event.
Xem xét vấn đề an toàn, biện pháp đề phòng được thực hiện trong sự kiện.
Cụm từ "in consideration of" có nghĩa là xem xét hoặc đánh giá một vấn đề nào đó trước khi đưa ra quyết định. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, kinh doanh và các thỏa thuận chính thức để chỉ ra rằng một yếu tố nào đó đã được cân nhắc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách viết, mặc dù ngữ điệu phát âm có thể thay đổi chút ít giữa hai biến thể.
Cụm từ "in consideration of" bắt nguồn từ tiếng Latinh với "consideratio", kết hợp từ "considerare" có nghĩa là "xem xét". Trong tiếng Anh, cụm này xuất hiện từ thế kỷ 15, sử dụng để chỉ việc xem xét hoặc đánh giá thông tin trước khi đưa ra quyết định. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý và giao dịch, nhằm chỉ rõ rằng một quyết định hay ưu đãi được đưa ra dựa trên sự xem xét các yếu tố liên quan.
Cụm từ "in consideration of" thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, với tần suất trung bình. Cụm từ này thường được sử dụng để thể hiện sự xem xét hay đánh giá một yếu tố nào đó trước khi đưa ra quyết định. Trong các ngữ cảnh khác, nó phổ biến trong lĩnh vực pháp lý và thương mại, thể hiện sự thỏa thuận, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cân nhắc kỹ lưỡng trước khi hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



