Bản dịch của từ In consonance with trong tiếng Việt

In consonance with

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In consonance with (Phrase)

ˈɪnkənswˌɑntʃu
ˈɪnkənswˌɑntʃu
01

Đồng ý hoặc hòa hợp với.

In agreement or harmony with.

Ví dụ

The community works in consonance with local government for better services.

Cộng đồng làm việc hài hòa với chính quyền địa phương để cải thiện dịch vụ.

They are not in consonance with the new social policies proposed.

Họ không đồng ý với các chính sách xã hội mới được đề xuất.

Is the school curriculum in consonance with student needs and interests?

Chương trình học của trường có phù hợp với nhu cầu và sở thích của học sinh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in consonance with/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In consonance with

Không có idiom phù hợp