Bản dịch của từ In contact with trong tiếng Việt
In contact with

In contact with (Phrase)
Chạm vào cơ thể hoặc kết nối với.
Physically touching or connected to.
I am in contact with my friends every day through social media.
Tôi liên lạc với bạn bè mỗi ngày qua mạng xã hội.
She is not in contact with her old classmates from high school.
Cô ấy không liên lạc với bạn học cũ từ trung học.
Are you in contact with your family during the holidays?
Bạn có liên lạc với gia đình trong kỳ nghỉ không?
Cụm từ "in contact with" được sử dụng để chỉ sự tiếp xúc hoặc kết nối giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Về mặt ngữ nghĩa, nó diễn tả trạng thái giao tiếp, tương tác hoặc nhận biết lẫn nhau. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương đối đồng nhất, không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh viết, tiếng Anh Anh có thể thiên về sự sử dụng từ ngữ trang trọng hơn trong một số tình huống nhất định.
Cụm từ "in contact with" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "contactus" mang nghĩa là "tiếp xúc". Tiền tố "in" trong tiếng Latin biểu thị trạng thái hoặc vị trí. Cụm từ này đã phát triển qua thời gian để chỉ trạng thái hoặc hành động tiếp xúc, giao tiếp giữa các cá nhân hoặc đối tượng. Ngày nay, nó được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh giao tiếp xã hội, khoa học, và công nghệ, phản ánh sự tương tác và kết nối giữa các yếu tố.
Cụm từ "in contact with" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà việc mô tả mối quan hệ giữa các cá nhân hay tổ chức thường xuyên xảy ra. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này thường được sử dụng để nói về việc duy trì mối quan hệ hoặc trao đổi thông tin. Ngoài bối cảnh IELTS, cụm từ này thường được dùng trong các lĩnh vực giao tiếp, kinh doanh và sức khỏe, nhằm chỉ việc kết nối hay tương tác giữa các bên liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



