Bản dịch của từ In danger trong tiếng Việt
In danger
In danger (Idiom)
Many children are in danger due to poverty in urban areas.
Nhiều trẻ em đang gặp nguy hiểm do nghèo đói ở khu vực đô thị.
The environment is not in danger; it needs protection and care.
Môi trường không gặp nguy hiểm; nó cần được bảo vệ và chăm sóc.
Are animals in danger because of climate change and habitat loss?
Liệu động vật có đang gặp nguy hiểm do biến đổi khí hậu và mất môi trường sống không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng In danger cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
"Cụm từ 'in danger' ám chỉ tình trạng mà một đối tượng, cá nhân hoặc môi trường đang phải đối mặt với mối nguy hại hoặc rủi ro tiềm ẩn. Cụm từ này thường được sử dụng trong các văn cảnh liên quan đến an toàn, bảo vệ, hoặc khủng hoảng. Trong tiếng Anh, cả dạng Anh-Mỹ và Anh-Anh đều sử dụng 'in danger' với cùng một nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể."
Cụm từ "in danger" có nguồn gốc từ động từ Latin "dare," nghĩa là "bỏ đi" hoặc "dám mạo hiểm." Trong tiếng Pháp cổ, "dangier" xuất phát từ "danger," có nghĩa là "mối đe dọa" hoặc "nguy hiểm." Lịch sử phát triển của cụm từ này phản ánh sự gia tăng nhận thức về các tình huống rủi ro trong cuộc sống con người. Ngày nay, "in danger" được sử dụng để chỉ trạng thái, tình huống hoặc cá nhân đang gặp nguy hiểm, thể hiện mức độ nghiêm trọng và khẩn cấp của hoàn cảnh.
Cụm từ "in danger" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, liên quan đến chủ đề môi trường và an toàn. Tần suất sử dụng cao trong các bối cảnh thể hiện sự nguy hiểm hoặc rủi ro, như bảo tồn động vật hoang dã hoặc thảo luận về các vấn đề xã hội. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh pháp lý và báo chí để mô tả tình trạng khẩn cấp hoặc đe dọa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp