Bản dịch của từ In danger trong tiếng Việt

In danger

Idiom

In danger (Idiom)

01

Bị tổn hại hoặc gặp rủi ro.

Exposed to harm or risk.

Ví dụ

Many children are in danger due to poverty in urban areas.

Nhiều trẻ em đang gặp nguy hiểm do nghèo đói ở khu vực đô thị.

The environment is not in danger; it needs protection and care.

Môi trường không gặp nguy hiểm; nó cần được bảo vệ và chăm sóc.

Are animals in danger because of climate change and habitat loss?

Liệu động vật có đang gặp nguy hiểm do biến đổi khí hậu và mất môi trường sống không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng In danger cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe something you do that you think is important for keeping fit and healthy
[...] Any sport that could be considered should not be required by the physical education of a school, for instance [...]Trích: Describe something you do that you think is important for keeping fit and healthy
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 30/1/2016
[...] Especially, criminals such as murderers or rapists have to be imprisoned for their heinous actions [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 30/1/2016
Describe something you do that you think is important for keeping fit and healthy
[...] With that being said, sports are certainly exciting, and that is what draws so many people to them [...]Trích: Describe something you do that you think is important for keeping fit and healthy
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 05/06/2021
[...] Extreme sports accompanied by heights, distances and speeds are so hazardous that the participants could put their lives in [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 05/06/2021

Idiom with In danger

Không có idiom phù hợp