Bản dịch của từ In-detail trong tiếng Việt
In-detail

In-detail (Adverb)
She explained the process in detail during the presentation.
Cô ấy giải thích quy trình chi tiết trong buổi thuyết trình.
He didn't provide in-detail information about the research findings.
Anh ấy không cung cấp thông tin chi tiết về kết quả nghiên cứu.
Did you discuss the topic in detail in your IELTS essay?
Bạn đã thảo luận về chủ đề một cách chi tiết trong bài luận IELTS của bạn chưa?
She explained the process in detail during the presentation.
Cô ấy giải thích quy trình một cách kỹ lưỡng trong buổi thuyết trình.
He didn't provide in-detail information about the research findings.
Anh ấy không cung cấp thông tin chi tiết về kết quả nghiên cứu.
Từ "in-detail" trong tiếng Anh có nghĩa là diễn đạt một cách chi tiết và cụ thể về một chủ đề hoặc vấn đề nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng từ này khá giống nhau, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người nói tiếng Anh Anh thường ưu tiên sử dụng cụm từ "in detail". Phiên âm khác nhau của hai biến thể này không có sự khác biệt đáng kể. Từ này thường được sử dụng trong các văn bản học thuật và báo cáo, nơi yêu cầu sự chính xác và rõ ràng trong thông tin.
Từ "in-detail" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa tiền tố "in" và danh từ "detail". Tiền tố "in" có nguồn gốc từ tiếng Latin "in-", có nghĩa là "ở trong"; trong khi "detail" xuất phát từ tiếng Pháp "détail", từ tiếng Latin "detaliare", có nghĩa là "mô tả một phần nhỏ". Từ này đã phát triển nghĩa là thể hiện sự tường tận hoặc chi tiết. Ngày nay, "in-detail" thường được dùng để chỉ việc trình bày thông tin một cách cụ thể và rõ ràng.
Từ "in-detail" thường xuất hiện trong phần viết và nói của IELTS, với tần suất vừa phải. Trong phần viết, nó được sử dụng để yêu cầu phân tích hoặc giải thích một vấn đề một cách sâu sắc. Trong phần nói, từ này có thể được sử dụng để trình bày thông tin chi tiết. Ngoài ra, trong các bối cảnh học thuật và kinh doanh, "in-detail" thường chỉ sự cần thiết phải cung cấp thông tin cụ thể và rõ ràng nhằm hỗ trợ tuyên bố hoặc lập luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



