Bản dịch của từ In duration trong tiếng Việt
In duration
In duration (Phrase)
Social media usage has increased in duration over the last five years.
Thời gian sử dụng mạng xã hội đã tăng lên trong năm năm qua.
Social events do not often last in duration beyond three hours.
Các sự kiện xã hội thường không kéo dài quá ba giờ.
How long is the typical in duration for community gatherings?
Thời gian kéo dài điển hình cho các buổi gặp gỡ cộng đồng là bao lâu?
"Duration" là danh từ chỉ khoảng thời gian mà một sự kiện hoặc hoạt động diễn ra. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như âm nhạc, giáo dục và hợp đồng pháp lý. Trong tiếng Anh, "duration" được sử dụng tương tự trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng chú ý về phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với "duration" trong âm nhạc đề cập đến thời gian của nốt nhạc hoặc đoạn nhạc cụ thể.
Từ "duration" có nguồn gốc từ tiếng Latin "duratio", được hình thành từ động từ "durare", có nghĩa là "bền vững" hoặc "tiếp tục". Theo lịch sử, từ này đã xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, mang ý nghĩa về khoảng thời gian mà một sự kiện xảy ra hoặc một trạng thái tồn tại. Ngày nay, "duration" được sử dụng để chỉ khoảng thời gian cụ thể trong nhiều ngữ cảnh, từ nghệ thuật đến khoa học, phản ánh tính chất liên tục và sự tồn tại bền vững của thời gian.
Cụm từ “in duration” thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả thời gian và khoảng cách của một sự kiện hoặc quá trình. Trong kỳ thi IELTS, từ này ít phổ biến nhưng có thể xuất hiện trong phần Listening và Writing, đặc biệt khi thí sinh phải thảo luận về thời gian của các hoạt động hoặc nghiên cứu. Trong ngữ cảnh khác, “in duration” thường được nhắc đến trong các lĩnh vực như nghiên cứu khoa học, thống kê, và quản lý dự án khi phân tích thời gian hoàn thành hoặc sự kéo dài của một sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp