Bản dịch của từ In effect trong tiếng Việt
In effect

In effect (Preposition)
In effect, the new law changed social behavior across the country.
Trên thực tế, luật mới đã thay đổi hành vi xã hội trên toàn quốc.
The policy is not in effect yet, causing confusion among citizens.
Chính sách chưa có hiệu lực, gây nhầm lẫn cho công dân.
Is the new education reform in effect in all schools this year?
Cải cách giáo dục mới có hiệu lực ở tất cả các trường năm nay không?
In effect (Phrase)
In effect, the new law changed many social policies in 2023.
Trên thực tế, luật mới đã thay đổi nhiều chính sách xã hội năm 2023.
The policy is not in effect until next month.
Chính sách này sẽ không có hiệu lực cho đến tháng sau.
Is the new social program in effect yet?
Chương trình xã hội mới đã có hiệu lực chưa?
Cụm từ "in effect" được sử dụng để chỉ ra rằng một điều gì đó thực sự đang xảy ra hoặc có tác dụng, mặc dù có thể không được diễn đạt rõ ràng. Trong tiếng Anh, cụm này có thể thay thế cho "in practice" hoặc "essentially". Không có sự khác biệt lớn về cách sử dụng giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách diễn đạt trong giao tiếp hàng ngày có thể khác nhau do sắc thái văn hóa. Trong văn bản viết, "in effect" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc học thuật.
Cụm từ "in effect" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ từ "efficere", có nghĩa là "thực hiện" hoặc "hoàn thành". Qua thời gian, thuật ngữ này đã được chuyển thể và kết hợp với cấu trúc ngữ pháp mới trong tiếng Anh, nhấn mạnh tình trạng hoặc tác động thực tế của một điều gì đó. Ngày nay, "in effect" được sử dụng để chỉ ra một sự thật hoặc tình trạng đang được thực hiện, mặc dù có thể không rõ ràng hay không được công nhận chính thức.
Cụm từ "in effect" thường được sử dụng trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, để thể hiện sự tác động hoặc kết quả của một tình huống nào đó. Tần suất xuất hiện của cụm này trong các ngữ cảnh học thuật là đáng kể, thường để nhấn mạnh mối liên hệ nguyên nhân - kết quả. Ngoài ra, cụm từ cũng phổ biến trong các bài viết chính trị, kinh tế hoặc luật pháp, nơi mà việc phân tích các hệ quả là điều cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



