Bản dịch của từ In evidence trong tiếng Việt

In evidence

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In evidence (Phrase)

ɨn ˈɛvədəns
ɨn ˈɛvədəns
01

Rõ ràng nhìn thấy; rõ ràng.

Clearly seen obvious.

Ví dụ

Her dedication to charity work is in evidence in her actions.

Sự tận tâm của cô ấy với công việc từ thiện rõ ràng qua hành động của cô ấy.

There was no in evidence of dishonesty in the volunteer's behavior.

Không có dấu hiệu của sự không trung thực trong hành vi của tình nguyện viên.

Is the impact of climate change in evidence in our community?

Liệu tác động của biến đổi khí hậu có rõ ràng trong cộng đồng của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in evidence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Government and Society: Phân tích và bài mẫu
[...] It is that rules and laws are the basis of many modern societies [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Government and Society: Phân tích và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
[...] The financial and socio-cultural benefits for the locals in remote areas are [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] Her professionalism, attentiveness, and genuine care for guests were in every interaction [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1
[...] These examples are that being female does not hinder soldiers from carrying out their duties [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1

Idiom with In evidence

Không có idiom phù hợp