Bản dịch của từ In evidence trong tiếng Việt
In evidence

In evidence (Phrase)
Her dedication to charity work is in evidence in her actions.
Sự tận tâm của cô ấy với công việc từ thiện rõ ràng qua hành động của cô ấy.
There was no in evidence of dishonesty in the volunteer's behavior.
Không có dấu hiệu của sự không trung thực trong hành vi của tình nguyện viên.
Is the impact of climate change in evidence in our community?
Liệu tác động của biến đổi khí hậu có rõ ràng trong cộng đồng của chúng ta không?
Cụm từ "in evidence" chỉ trạng thái một điều gì đó được thể hiện rõ ràng hoặc dễ nhận biết trong một bối cảnh nhất định. Trong ngữ cảnh pháp lý hoặc nghiên cứu, cụm này thường được dùng để chỉ các tài liệu hoặc chứng cứ có thể được đưa ra để hỗ trợ một lập luận hoặc giả thuyết. Tại Anh và Mỹ, cụm này được sử dụng tương tự nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách diễn đạt. Ở Anh, có thể nhấn mạnh vào việc trình bày chứng cứ; trong khi ở Mỹ, trọng tâm có thể là việc tính đến tính hợp lệ của chứng cứ đó.
Cụm từ "in evidence" bắt nguồn từ tiếng Latinh "evidentia", có nghĩa là sự rõ ràng hoặc minh bạch. "Evidentia" được hình thành từ động từ "evidere", có nghĩa là "thấy rõ". Trong lịch sử, cụm từ này được sử dụng để chỉ những điều hiển nhiên, không cần bàn cãi. Hiện nay, "in evidence" thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý và học thuật để chỉ các bằng chứng rõ ràng, có thể quan sát và chứng minh một cách cụ thể.
Cụm từ "in evidence" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải trình bày luận cứ và dẫn chứng. Trong phần Listening và Reading, cụm từ này cũng được sử dụng để mô tả bằng chứng có thể quan sát hoặc đưa ra. Ngoài ra, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh pháp lý và nghiên cứu khoa học nhằm chỉ ra sự hiện hữu của một chứng cứ cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



