Bản dịch của từ In front trong tiếng Việt

In front

Noun [U/C] Adverb Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In front (Noun)

ɨn fɹˈʌnt
ɨn fɹˈʌnt
01

Nằm ở phía trước hoặc đầu.

Located at the front or beginning.

Ví dụ

The speaker stood in front of the audience during the presentation.

Người diễn giả đứng ở trước khán giả trong buổi thuyết trình.

There was not a single person in front of the stage.

Không có ai ở trước sân khấu.

Who sits in front of you at the community meeting?

Ai ngồi ở trước bạn trong cuộc họp cộng đồng?

In front (Adverb)

ɨn fɹˈʌnt
ɨn fɹˈʌnt
01

Về phía trước hoặc đầu.

Towards the front or beginning.

Ví dụ

The speaker stood in front of the audience during the presentation.

Người phát biểu đứng trước khán giả trong buổi thuyết trình.

The children did not sit in front of the TV all day.

Trẻ em không ngồi trước TV cả ngày.

Did the politician stand in front of the crowd yesterday?

Có phải chính trị gia đứng trước đám đông hôm qua không?

In front (Verb)

ɨn fɹˈʌnt
ɨn fɹˈʌnt
01

Ở phía trước; chỉ huy.

Be in front of lead.

Ví dụ

The leader stands in front of the crowd during the rally.

Người lãnh đạo đứng ở phía trước đám đông trong buổi biểu tình.

She does not stand in front of others during discussions.

Cô ấy không đứng ở phía trước người khác trong các cuộc thảo luận.

Who will stand in front of the audience at the event?

Ai sẽ đứng ở phía trước khán giả tại sự kiện?

In front (Phrase)

ɨn fɹˈʌnt
ɨn fɹˈʌnt
01

Trong hoặc ở phía trước.

In or at the front.

Ví dụ

The speaker stood in front of the audience during the presentation.

Người phát biểu đứng ở trước khán giả trong buổi thuyết trình.

She did not sit in front of the class during the lecture.

Cô ấy không ngồi ở trước lớp trong buổi giảng.

Is the teacher in front of the classroom right now?

Thầy giáo có ở trước lớp học ngay bây giờ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng In front cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
[...] The manager's office and reception area were merged to create two bedrooms in of the kitchen [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
[...] The cliff in the now has steps to allow more visitors to the beach [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/09/2021
[...] Meanwhile, in plan B, the podium is roughly in the middle of the room, in of the white board and opposite the table at the back [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/09/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021
[...] The reception desk has been moved closer to the of the entrance hall, and new disabled access facilities have been added, including a wheelchair ramp at the of the building and a lift located next to the stairs [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021

Idiom with In front

Không có idiom phù hợp