Bản dịch của từ In front trong tiếng Việt
In front
In front (Noun)
Nằm ở phía trước hoặc đầu.
Located at the front or beginning.
The speaker stood in front of the audience during the presentation.
Người diễn giả đứng ở trước khán giả trong buổi thuyết trình.
There was not a single person in front of the stage.
Không có ai ở trước sân khấu.
Who sits in front of you at the community meeting?
Ai ngồi ở trước bạn trong cuộc họp cộng đồng?
In front (Adverb)
Về phía trước hoặc đầu.
Towards the front or beginning.
The speaker stood in front of the audience during the presentation.
Người phát biểu đứng trước khán giả trong buổi thuyết trình.
The children did not sit in front of the TV all day.
Trẻ em không ngồi trước TV cả ngày.
Did the politician stand in front of the crowd yesterday?
Có phải chính trị gia đứng trước đám đông hôm qua không?
In front (Verb)
Ở phía trước; chỉ huy.
Be in front of lead.
The leader stands in front of the crowd during the rally.
Người lãnh đạo đứng ở phía trước đám đông trong buổi biểu tình.
She does not stand in front of others during discussions.
Cô ấy không đứng ở phía trước người khác trong các cuộc thảo luận.
Who will stand in front of the audience at the event?
Ai sẽ đứng ở phía trước khán giả tại sự kiện?
In front (Phrase)
Trong hoặc ở phía trước.
In or at the front.
The speaker stood in front of the audience during the presentation.
Người phát biểu đứng ở trước khán giả trong buổi thuyết trình.
She did not sit in front of the class during the lecture.
Cô ấy không ngồi ở trước lớp trong buổi giảng.
Is the teacher in front of the classroom right now?
Thầy giáo có ở trước lớp học ngay bây giờ không?
"Cụm từ 'in front' được sử dụng để chỉ vị trí một đối tượng nằm ở phía trước một đối tượng khác. Trong tiếng Anh, cụm từ này được phân biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ chủ yếu về cách sử dụng trong ngữ cảnh câu. Ở Anh, 'in front of' thường được dùng để chỉ vị trí trong không gian, trong khi ở Mỹ, nó mang ý nghĩa tương tự nhưng có thể phổ biến hơn trong các ngữ cảnh hàng ngày. Cả hai dạng đều không có sự khác biệt ngữ nghĩa đáng kể".
Từ "in front" có nguồn gốc từ tiếng Latin với cụm từ "in frontem", trong đó "in" có nghĩa là "trong" và "frontem" là dạng accusative của "frons", nghĩa là "mặt" hoặc "bề mặt". Ban đầu, cụm từ này được sử dụng để chỉ vị trí trước mặt một đối tượng nào đó. Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ vị trí, địa điểm hoặc tình huống đứng ở phía trước hoặc dẫn đầu. Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện rõ ràng trong sự phát triển ngữ nghĩa này.
Cụm từ "in front" xuất hiện với tần suất khá phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, cụm từ này thường liên quan đến vị trí địa lý hoặc hướng đi. Trong phần Đọc và Viết, nó thường được sử dụng để diễn tả sự sắp xếp không gian hoặc trình bày thông tin. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường gặp trong các văn cảnh giao tiếp hàng ngày, như chỉ dẫn đường đi hoặc mô tả vị trí đối tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp