Bản dịch của từ In law apartment trong tiếng Việt

In law apartment

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In law apartment (Idiom)

01

Trong pháp luật, một thuật ngữ hoặc địa vị pháp lý được pháp luật công nhận.

In law a legal term or status that is recognized by law.

Ví dụ

Having an in-law apartment can provide extra income for families.

Sở hữu một căn hộ cho con rể có thể cung cấp thêm thu nhập cho gia đình.

Not all neighborhoods allow in-law apartments due to zoning regulations.

Không phải khu phố nào cũng cho phép có căn hộ cho con rể do quy định về quy hoạch địa bàn.

Is it common for people in your country to have in-law apartments?

Việc có căn hộ riêng cho con rể phổ biến ở quốc gia của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in law apartment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In law apartment

Không có idiom phù hợp