Bản dịch của từ In law apartment trong tiếng Việt
In law apartment

In law apartment (Idiom)
Having an in-law apartment can provide extra income for families.
Sở hữu một căn hộ cho con rể có thể cung cấp thêm thu nhập cho gia đình.
Not all neighborhoods allow in-law apartments due to zoning regulations.
Không phải khu phố nào cũng cho phép có căn hộ cho con rể do quy định về quy hoạch địa bàn.
Is it common for people in your country to have in-law apartments?
Việc có căn hộ riêng cho con rể phổ biến ở quốc gia của bạn không?
Cụm từ "in law apartment" (căn hộ cho người thân) thường chỉ đến một loại hình nhà ở nhằm phục vụ cho các thành viên trong gia đình, đặc biệt là cha mẹ hoặc người thân của một cặp vợ chồng. Mặc dù phần lớn sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, dạng viết tắt "in-law suite" cũng thường xuất hiện trong tiếng Anh Anh. Cách sử dụng từ này đa phần liên quan đến các bất động sản có cấu trúc độc lập nhưng vẫn nằm trong khuôn viên của một ngôi nhà, thể hiện xu hướng chăm sóc gia đình gần gũi trong xã hội hiện đại.
Từ "apartment" bắt nguồn từ tiếng Latin "partire", có nghĩa là "chia sẻ" hoặc "phân chia". Thuật ngữ này được phát triển qua tiếng Pháp "appartement", chỉ các không gian sống được phân chia trong các tòa nhà lớn. Sự chuyển biến này phản ánh cách thức sống đô thị hóa, nơi nhiều gia đình hoặc cá nhân cùng chung sống trong những khu vực hạn chế, dẫn đến việc sử dụng thuật ngữ "apartment" để chỉ các căn hộ độc lập được sử dụng cho mục đích cư trú trong bối cảnh pháp lý.
Cụm từ “in law apartment” không được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thay vào đó, thuật ngữ này thường xuất hiện trong bối cảnh pháp lý hoặc bất động sản, liên quan đến việc thuế, quyền sở hữu hoặc cho thuê. Cụm từ này cũng có thể được áp dụng trong các tình huống thường gặp như thảo luận về quyền lợi của người thuê nhà hoặc sự xác định luật pháp về không gian sống cho các thành viên gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp