Bản dịch của từ In-laws trong tiếng Việt
In-laws

In-laws (Noun)
Người thân của vợ/chồng.
The relatives of ones spouse.
My in-laws are coming over for dinner tonight.
Bố mẹ chồng đến ăn tối tại nhà tôi tối nay.
I don't get along with my in-laws.
Tôi không hòa hợp với bố mẹ chồng.
Have you met your in-laws yet?
Bạn đã gặp bố mẹ chồng chưa?
My in-laws are coming over for dinner tonight.
Bố mẹ chồng tôi sẽ đến ăn tối tại đây tối nay.
I don't get along well with my in-laws.
Tôi không hòa hợp với bố mẹ chồng của mình.
Dạng danh từ của In-laws (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
In-law | In-laws |
In-laws (Idiom)
My in-laws are coming over for dinner tonight.
Bố mẹ chồng đến ăn tối tối nay.
I don't get along with my in-laws very well.
Tôi không hòa hợp với bố mẹ chồng lắm.
Do you have a good relationship with your in-laws?
Bạn có mối quan hệ tốt với bố mẹ chồng không?
My in-laws are coming over for dinner tonight.
Bố mẹ chồng sắp tới ăn tối tại đây.
I don't get along with my in-laws very well.
Tôi không hòa hợp với bố mẹ chồng lắm.
Họ từ
"In-laws" là thuật ngữ dùng để chỉ các thành viên của gia đình hôn nhân, bao gồm cha mẹ, anh chị em và họ hàng của vợ hoặc chồng. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh gia đình để diễn tả mối quan hệ hôn nhân, tránh đề cập trực tiếp đến tên riêng. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "in-laws" mang ý nghĩa tương tự nhau, mặc dù có thể có sự khác biệt trong cách phát âm và một số từ vựng liên quan đến gia đình.
Từ "in-laws" xuất phát từ tiếng Anh cổ, trong đó "in" mang ý nghĩa "trong" và "laws" là từ chỉ "luật". Cụm từ này ban đầu được hiểu là "mối quan hệ theo luật pháp", ám chỉ đến các mối quan hệ gia đình do hôn nhân tạo ra, như cha mẹ vợ hoặc chồng. Qua thời gian, khái niệm này đã được mở rộng để chỉ chung các thành viên trong gia đình không phải ruột thịt, thể hiện sự gắn kết qua các mối quan hệ hôn nhân.
Từ "in-laws" xuất hiện phổ biến trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thường phải thảo luận về gia đình và mối quan hệ xã hội. Trong bối cảnh hàng ngày, từ này được sử dụng để chỉ các thành viên trong gia đình thông qua hôn nhân, như cha mẹ chồng, cha mẹ vợ. Nó thể hiện sự giao tiếp về gia đình, văn hóa và mối liên hệ xã hội trong các tình huống cá nhân hoặc nghi lễ truyền thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp