Bản dịch của từ In lieu trong tiếng Việt
In lieu

In lieu (Adverb)
Jane donated in lieu of attending the charity event.
Jane đã quyên góp thay vì tham dự sự kiện từ thiện.
Students can volunteer in lieu of paying for the course.
Học sinh có thể tình nguyện thay vì trả tiền cho khóa học.
She sent a gift in lieu of a physical visit to her friend.
Cô ấy đã gửi một món quà thay cho việc đến thăm bạn mình.
"Cụm từ 'in lieu' có nguồn gốc từ tiếng Pháp, có nghĩa là 'thay thế' hoặc 'thay vì'. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và kinh doanh để chỉ việc thay thế một lựa chọn bằng một lựa chọn khác. Trong tiếng Anh Anh, 'in lieu of' được sử dụng phổ biến hơn trong văn bản chính thức; ngược lại, tiếng Anh Mỹ thường dùng 'in place of'. Sự khác biệt về ngữ âm giữa hai biến thể không đáng kể, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể ảnh hưởng đến sự ưu tiên trong các tình huống nhất định".
Cụm từ "in lieu" bắt nguồn từ tiếng Pháp "lieu", có nghĩa là "nơi" hay "chỗ". Quá trình đưa từ này vào tiếng Anh diễn ra vào thế kỷ 14, nhằm diễn đạt ý nghĩa thay thế một cái gì đó bằng một cái khác. Hiện nay, "in lieu" thường được sử dụng để chỉ sự thay thế hoặc sự bù đắp, nhất là trong các ngữ cảnh pháp lý và tài chính, nhấn mạnh tính chất thay thế trong quan hệ giữa các sự vật hoặc hiện tượng.
Cụm từ "in lieu" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, thường được thay thế bởi các cụm động từ thông dụng hơn. Tuy nhiên, nó có thể gặp trong các văn bản viết chính thức, như hợp đồng hoặc thông báo, để diễn đạt ý nghĩa "thay thế" hoặc "thay cho". Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh bàn giao công việc hoặc thảo luận về các lựa chọn thay thế trong các tình huống kinh doanh hoặc pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


