Bản dịch của từ In like manner trong tiếng Việt
In like manner

In like manner (Adverb)
She volunteers at the homeless shelter in like manner to her sister.
Cô ấy tình nguyện tại trại cứu trợ người vô gia cư giống như chị gái cô ấy.
The community garden is maintained in like manner as the park.
Khu vườn cộng đồng được duy trì giống như công viên.
Students are expected to behave in like manner during the event.
Học sinh được kỳ vọng hành xử giống như nhau trong sự kiện.
Cụm từ "in like manner" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một hành động hoặc cách thức tương tự như một hành động đã được nêu trước đó. Cụm từ này thường được dùng trong văn viết trang trọng và mang tính học thuật, để tạo sự liên kết giữa các ý tưởng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, hình thức và ý nghĩa của cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể, nhưng có thể thấy sự khác nhau nhẹ về tần suất sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Cụm từ "in like manner" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "in" (trong) và "similis" (tương tự), mang nghĩa chỉ việc tương đồng hoặc giống nhau. Nguyên gốc, nó được sử dụng để diễn tả sự so sánh hoặc tương đồng trong hành động hoặc cách thức. Trong ngữ cảnh hiện tại, cụm từ này thường được dùng để nhấn mạnh rằng một điều gì đó được thực hiện theo cách giống như một điều khác, phản ánh sự liên kết trong cách thức và phương pháp.
Cụm từ "in like manner" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật và chính thức, đặc biệt là trong phần viết và nói của kỳ thi IELTS. Trong phần Writing, cụm từ này có thể xuất hiện khi diễn đạt sự tương đồng giữa các ý tưởng hoặc ví dụ; trong Speaking, nó thường được dùng để mở rộng luận điểm. Ngoài ra, cụm từ này cũng xuất hiện trong văn bản nghiên cứu, bài luận và báo cáo. Việc sử dụng "in like manner" giúp tạo sự liên kết và nhấn mạnh tính nhất quán trong văn bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp