Bản dịch của từ In like manner trong tiếng Việt

In like manner

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In like manner (Adverb)

ˈɪnˈlaɪk.mə.nɚ
ˈɪnˈlaɪk.mə.nɚ
01

Theo cách tương tự, theo cách tương tự.

In a similar manner in the same way.

Ví dụ

She volunteers at the homeless shelter in like manner to her sister.

Cô ấy tình nguyện tại trại cứu trợ người vô gia cư giống như chị gái cô ấy.

The community garden is maintained in like manner as the park.

Khu vườn cộng đồng được duy trì giống như công viên.

Students are expected to behave in like manner during the event.

Học sinh được kỳ vọng hành xử giống như nhau trong sự kiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in like manner/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In like manner

Không có idiom phù hợp