Bản dịch của từ In market trong tiếng Việt

In market

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In market (Idiom)

01

Theo yêu cầu hoặc thời trang; phổ biến với người mua hoặc người tiêu dùng.

In demand or fashionable popular with buyers or consumers.

Ví dụ

Eco-friendly products are in market among young consumers today.

Sản phẩm thân thiện với môi trường đang được giới trẻ ưa chuộng.

Luxury brands are not in market during economic downturns.

Các thương hiệu xa xỉ không được ưa chuộng trong thời kỳ suy thoái kinh tế.

Are online courses in market for students in 2023?

Các khóa học trực tuyến có được ưa chuộng đối với sinh viên trong năm 2023 không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng In market cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
[...] E. G: Both the stock and the housing followed similar falling trends during the economic recession [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation
[...] Moreover, the more technology develops, the more will be opened [...]Trích: Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/08/2021
[...] In 2005, the facilities in the village consisted of a primary school, a and a pagoda [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/08/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/08/2021
[...] The and pagoda also grew in size with the addition of several new buildings [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/08/2021

Idiom with In market

Không có idiom phù hợp