Bản dịch của từ In market trong tiếng Việt
In market
In market (Idiom)
Theo yêu cầu hoặc thời trang; phổ biến với người mua hoặc người tiêu dùng.
In demand or fashionable popular with buyers or consumers.
Eco-friendly products are in market among young consumers today.
Sản phẩm thân thiện với môi trường đang được giới trẻ ưa chuộng.
Luxury brands are not in market during economic downturns.
Các thương hiệu xa xỉ không được ưa chuộng trong thời kỳ suy thoái kinh tế.
Are online courses in market for students in 2023?
Các khóa học trực tuyến có được ưa chuộng đối với sinh viên trong năm 2023 không?
Cụm từ “in market” thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh và tài chính để chỉ việc hàng hoá hoặc sản phẩm đã được tung ra để tiêu thụ. "In market" thể hiện trạng thái sẵn có của sản phẩm cho người tiêu dùng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm này được sử dụng tương tự, nhưng tại Anh, cách diễn đạt có thể thêm vào các ngữ cảnh hẹp hơn liên quan đến quy định và quản lý thị trường. Sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ điệu và ngữ cảnh giao tiếp.
Thuật ngữ "in market" có nguồn gốc từ từ Latin "in" có nghĩa là "trong" và từ "mercatus", có nghĩa là "thị trường". Cụm từ này phản ánh khái niệm về sự hiện diện và hoạt động trong một môi trường kinh tế hoặc thương mại. Bên cạnh đó, trong ngữ cảnh hiện đại, "in market" được sử dụng để mô tả các sản phẩm hoặc dịch vụ đang có mặt và sẵn sàng để giao dịch, thể hiện sự tương tác giữa cung và cầu trong nền kinh tế thị trường.
Cụm từ "in market" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết. Trong phần Đọc, nó thường liên quan đến các bài viết về kinh tế, thương mại hoặc xu hướng tiêu dùng. Trong phần Nói, thí sinh có thể sử dụng cụm này khi nói về sự phát triển của các sản phẩm hoặc dịch vụ. Ngoài ra, "in market" cũng được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực marketing và kinh doanh để chỉ tình trạng hoặc sự hiện diện của sản phẩm trên thị trường.