Bản dịch của từ In memory trong tiếng Việt

In memory

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In memory (Phrase)

ɨn mˈɛmɚi
ɨn mˈɛmɚi
01

Trong tâm trí của một người.

Within a persons mind.

Ví dụ

I keep her advice in memory for future social interactions.

Tôi ghi nhớ lời khuyên của cô ấy cho những tương tác xã hội sau này.

He does not have her name in memory during the meeting.

Anh ấy không nhớ tên cô ấy trong cuộc họp.

Do you have any social events in memory from last year?

Bạn có sự kiện xã hội nào nhớ lại từ năm ngoái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in memory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Technology, to be honest, it's a blessing and a curse for our [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] It was a wonderful opportunity to [benefits of the activity], and create lasting [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Technology ngày 26/09/2020
[...] Being there to experience the emotion and atmosphere will create that will last a lifetime [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Technology ngày 26/09/2020
Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] We laughed, marvelled at the marine life, and created cherished together [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with In memory

Không có idiom phù hợp