Bản dịch của từ In memory trong tiếng Việt
In memory

In memory (Phrase)
I keep her advice in memory for future social interactions.
Tôi ghi nhớ lời khuyên của cô ấy cho những tương tác xã hội sau này.
He does not have her name in memory during the meeting.
Anh ấy không nhớ tên cô ấy trong cuộc họp.
Do you have any social events in memory from last year?
Bạn có sự kiện xã hội nào nhớ lại từ năm ngoái không?
Cụm từ "in memory" thường được sử dụng để chỉ sự tưởng niệm hoặc vinh danh một người đã khuất. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh của các buổi lễ tưởng niệm, bia đá hoặc những tài liệu để ghi nhớ một cá nhân có đóng góp quan trọng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng không có sự khác biệt rõ rệt, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong độ phổ biến của cụm từ trong các nghi lễ văn hóa cụ thể.
Cụm từ "in memory" bắt nguồn từ tiếng Latinh, với từ gốc "memoria" có nghĩa là trí nhớ hoặc kỷ niệm. Từ này đã trải qua quá trình phát triển ngữ nghĩa và dần dần chuyển hóa thành cách diễn đạt chỉ hành động tưởng nhớ hoặc vinh danh một người hoặc sự kiện nào đó. Hiện nay, "in memory" thường được sử dụng trong các nghi lễ, tưởng niệm nhằm thể hiện lòng biết ơn và sự trân trọng dành cho những người đã khuất.
Cụm từ "in memory" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, khi thí sinh diễn đạt cảm xúc và tưởng nhớ những người đã khuất. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong các nghi lễ tưởng niệm, tác phẩm văn học và bài phát biểu, nhằm thể hiện lòng tôn kính và ghi nhớ những đóng góp hoặc kỷ niệm của người đã qua đời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



