Bản dịch của từ In moderation trong tiếng Việt
In moderation

In moderation (Phrase)
She advised her friend to consume alcohol in moderation.
Cô ấy khuyên bạn của mình nên uống rượu một cách vừa phải.
The doctor emphasized the importance of eating sweets in moderation.
Bác sĩ nhấn mạnh về sự quan trọng của việc ăn đồ ngọt một cách vừa phải.
The nutritionist suggested including fats in the diet in moderation.
Chuyên gia dinh dưỡng đề xuất bổ sung chất béo vào chế độ ăn uống một cách vừa phải.
Cụm từ "in moderation" có nghĩa là hành động hoặc việc gì đó xảy ra một cách điều độ, không thái quá. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về thói quen ăn uống, tiêu thụ đồ uống có cồn, hoặc bất kỳ hoạt động nào mà sự kiểm soát và cân bằng là cần thiết. Ở cả Anh và Mỹ, "in moderation" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai vùng.
Cụm từ "in moderation" có nguồn gốc từ từ Latin "moderatio", có nghĩa là "sự điều chỉnh" hay "sự trung dung". Từ "moderatio" được tạo thành từ gốc "moderare", mang nghĩa làm nhẹ bớt hay điều hòa. Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả việc thực hành sự điều độ trong hành vi và lối sống, phản ánh quan điểm rằng sự điều chỉnh hợp lý có thể dẫn đến sức khỏe và hạnh phúc tối ưu. Hiện nay, "in moderation" thường được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, từ dinh dưỡng đến tiêu thụ đồ uống, nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì sự cân bằng.
Cụm từ "in moderation" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, khi người tham gia cần thảo luận về thói quen ăn uống, lối sống hoặc các hoạt động giải trí. Cụm từ này mang ý nghĩa là thực hiện một điều gì đó một cách điều độ, không thái quá. Trong ngữ cảnh khác, "in moderation" thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo sức khỏe, tâm lý và dinh dưỡng, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự cân bằng trong các hành vi và sở thích hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



