Bản dịch của từ In one's best interests trong tiếng Việt
In one's best interests

In one's best interests (Phrase)
Có lợi hoặc có lợi cho ai đó.
Beneficial or advantageous for someone.
Volunteering is often in one's best interests for personal growth.
Tình nguyện thường có lợi cho sự phát triển cá nhân.
It is not in one's best interests to ignore community issues.
Không có lợi cho ai khi phớt lờ các vấn đề cộng đồng.
Is joining a local group in one's best interests for networking?
Gia nhập một nhóm địa phương có lợi cho việc kết nối không?
Cụm từ "in one's best interests" thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc quyết định nào đó có lợi cho lợi ích cá nhân hoặc sự phát triển của một cá nhân. Trong tiếng Anh, cụm từ này có cách hiểu tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách nhấn trọng âm có thể khác nhau giữa hai biến thể này, nhưng ý nghĩa cốt lõi vẫn được giữ nguyên, thường nhấn mạnh sự ưu tiên cho lợi ích cá nhân trong các quyết định hoặc hành động.
Cụm từ "in one's best interests" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "interesse" có nghĩa là "gây ra sự khác biệt" hoặc "liên quan đến". Thời kỳ Trung cổ, khái niệm này được áp dụng rộng rãi trong ngữ cảnh pháp lý và tài chính để chỉ những hành động hoặc quyết định có lợi cho một cá nhân hoặc tập thể. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng để diễn đạt ý tưởng rằng một hành động hay quyết định có lợi cho lợi ích và phúc lợi của một người hay nhóm người nào đó.
Cụm từ "in one's best interests" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể gặp trong các bài nghị luận hoặc nói về lợi ích cá nhân trong các phần Speaking và Writing. Trong các lĩnh vực khác, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tư vấn, luật pháp, hoặc trong các cuộc thảo luận về quyết định mang tính chiến lược, nơi mà việc xem xét lợi ích cá nhân hoặc tổ chức là cần thiết.