Bản dịch của từ In one's cups trong tiếng Việt

In one's cups

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In one's cups (Phrase)

ɨn wˈʌnz kˈʌps
ɨn wˈʌnz kˈʌps
01

Trong tình trạng say rượu hoặc say rượu.

In a drunken or intoxicated state.

Ví dụ

At the party, John was in his cups and danced wildly.

Tại bữa tiệc, John say xỉn và nhảy múa điên cuồng.

She wasn’t in her cups when she made that rude comment.

Cô ấy không say xỉn khi đưa ra nhận xét thô lỗ đó.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in one's cups/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.