Bản dịch của từ In one's cups trong tiếng Việt

In one's cups

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In one's cups (Phrase)

ɨn wˈʌnz kˈʌps
ɨn wˈʌnz kˈʌps
01

Trong tình trạng say rượu hoặc say rượu.

In a drunken or intoxicated state.

Ví dụ

At the party, John was in his cups and danced wildly.

Tại bữa tiệc, John say xỉn và nhảy múa điên cuồng.

She wasn’t in her cups when she made that rude comment.

Cô ấy không say xỉn khi đưa ra nhận xét thô lỗ đó.

Was Mark really in his cups during the last social gathering?

Mark có thực sự say xỉn trong buổi gặp mặt xã hội lần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in one's cups/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In one's cups

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.