Bản dịch của từ In operation trong tiếng Việt
In operation

In operation (Noun)
Tình trạng đang hoạt động.
The state of being in operation.
The new social media platform is in operation now.
Nền tảng truyền thông xã hội mới đang hoạt động bây giờ.
The small business struggled while not in operation during lockdown.
Doanh nghiệp nhỏ gặp khó khăn khi không hoạt động trong thời gian phong tỏa.
Is the community center in operation on weekends?
Trung tâm cộng đồng hoạt động vào cuối tuần không?
The new system is now in operation at the company.
Hệ thống mới hiện đang hoạt động tại công ty.
The old equipment is no longer in operation due to maintenance.
Thiết bị cũ không còn hoạt động do bảo dưỡng.
In operation (Adjective)
Đi vào hoạt động; điều hành.
In operation operating.
The new social media platform is in operation now.
Nền tảng truyền thông xã hội mới đang hoạt động bây giờ.
The old website is no longer in operation due to technical issues.
Trang web cũ không còn hoạt động nữa do vấn đề kỹ thuật.
Is the online forum in operation during weekends as well?
Diễn đàn trực tuyến có hoạt động vào cuối tuần không?
The new community center is in operation.
Trung tâm cộng đồng mới đang hoạt động.
The local library is not in operation on Sundays.
Thư viện địa phương không hoạt động vào Chủ Nhật.
"Cụm từ 'in operation' thường được sử dụng để chỉ tình trạng hoạt động hoặc đang diễn ra của một hệ thống, quy trình hoặc thiết bị nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cùng ngữ nghĩa và cách sử dụng, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay văn viết. 'In operation' có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau như kỹ thuật, quản lý hoặc kinh doanh để mô tả một trạng thái hiệu lực hoặc thực thi".
Cụm từ "in operation" xuất phát từ tiếng Latinh "operatio", có nghĩa là "hành động" hoặc "kết quả của việc làm". Từ gốc "operari", có nghĩa là "hoạt động" hay "thực hiện", đã đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nghĩa hiện tại của cụm. Trong tiếng Anh, "in operation" mang ý nghĩa đã hoạt động hoặc đang được thực hiện, phản ánh sự tiếp nối của các hành động thực tế trong một bối cảnh cụ thể.
Cụm từ "in operation" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần đọc và nói, để chỉ trạng thái hoạt động của một hệ thống, quy trình hoặc máy móc. Tần suất xuất hiện của cụm từ này trong các ngữ cảnh học thuật và điều hành cao, do nó thường gặp trong các bài viết về quản lý, kỹ thuật, và kinh tế. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này cũng thường được sử dụng để mô tả sự vận hành của dịch vụ hoặc hệ thống trong đời sống, như trong ngành giao thông hoặc công nghệ thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



