Bản dịch của từ In opposition to trong tiếng Việt
In opposition to
In opposition to (Preposition)
The community stood in opposition to the construction of the new highway.
Cộng đồng đứng đối lập với việc xây dựng con đường cao tốc mới.
The social media campaign was in opposition to animal cruelty.
Chiến dịch truyền thông xã hội đang đối lập với tàn ác đối với động vật.
The organization's values are in opposition to discrimination of any kind.
Các giá trị của tổ chức đang đối lập với sự phân biệt đối xử bất kỳ loại nào.
The community stood in opposition to the construction of a new landfill.
Cộng đồng đứng đối lập với việc xây dựng một bãi chôn lấp mới.
The neighborhood association is in opposition to the proposed high-rise building.
Hội cư dân khu phố đang đối lập với việc xây dựng tòa nhà cao tầng đề xuất.
Cụm từ "in opposition to" sử dụng để chỉ sự phản đối, trái ngược hoặc chống lại một ý kiến, quan điểm hay hành động nào đó. Về mặt cấu trúc, cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh chính trị, xã hội hoặc triết học. Cả tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng cụm từ này với nghĩa tương tự; tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, diễn đạt này thường xuất hiện nhiều hơn trong văn bản chính thức. Trong phát âm, sự khác biệt không rõ ràng giữa hai biến thể, thường chủ yếu nằm ở nhịp điệu và ngữ điệu khi nói.
Cụm từ "in opposition to" bắt nguồn từ tiếng Latin "oppositio", có nghĩa là sự đối kháng hoặc sự phản đối. Trong tiếng Latinh, "opponere" kết hợp tiền tố "ob-" (chống lại) và "ponere" (đặt). Quan niệm này phản ánh tính đa chiều của việc phản kháng hoặc đứng về phía đối lập. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý, chính trị và triết học để chỉ sự kháng cự hoặc sự đối lập đối với một quan điểm, quyết định hay hành động nào đó.
Cụm từ "in opposition to" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần viết và nói, nơi thí sinh thường phải bày tỏ quan điểm trái ngược. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự phản kháng hoặc một quan điểm đối lập trong các bài luận chính trị, xã hội hoặc khoa học. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường thấy trong tranh luận, phê bình văn học và phân tích khái niệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp