Bản dịch của từ In poor taste trong tiếng Việt
In poor taste

In poor taste (Phrase)
Không ngon; vô vị hoặc không phù hợp.
Not in good taste tasteless or inappropriate.
His joke was in poor taste at the party.
Câu đùa của anh ấy không phù hợp tại bữa tiệc.
Her comment about his appearance was in poor taste.
Bình luận của cô về ngoại hình anh ấy không phù hợp.
The movie scene was removed for being in poor taste.
Cảnh trong phim đã bị loại bỏ vì không phù hợp.
His joke was in poor taste at the party.
Câu nói đùa của anh ấy không phù hợp tại bữa tiệc.
The comedian's comments were often in poor taste.
Những bình luận của danh hài thường không phù hợp.
Cụm từ "in poor taste" thường được sử dụng để chỉ một hành động, nhận xét hoặc cách ứng xử được cho là không phù hợp về mặt đạo đức, thiếu tinh tế hoặc có thể gây xúc phạm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay cách sử dụng, mặc dù ngữ điệu và thuyết minh có thể khác nhau khi phát âm. Cụm từ này thường xuất hiện trong bối cảnh phê bình xã hội hoặc văn hóa.
Cụm từ "in poor taste" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "modus", có nghĩa là "cách thức" hoặc "phương pháp". Trong ngữ cảnh hiện đại, "taste" biểu thị sở thích hoặc gu thẩm mỹ, trong khi "poor" chỉ sự kém chất lượng hoặc thua kém. Do đó, "in poor taste" diễn tả những hành vi, lựa chọn hoặc ý tưởng không phù hợp, thiếu tế nhị hay không được đánh giá cao trong văn hóa hoặc xã hội. Cụm từ này gợi ý một sự hiểu biết về tiêu chuẩn xã hội và quy tắc ứng xử.
Cụm từ "in poor taste" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh đánh giá hành vi, lời nói hoặc quyết định gây khó chịu hoặc không phù hợp trong xã hội. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Viết và Nói, nơi tối ưu hóa khả năng diễn đạt quan điểm cá nhân về một vấn đề. Ngoài ra, cụm từ còn thịnh hành trong các bài báo, phim ảnh và thảo luận về văn hóa, nơi nó được sử dụng để chỉ trích những lựa chọn hoặc hành động thiếu tinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp