Bản dịch của từ In private trong tiếng Việt
In private

In private (Adjective)
She shared her in private thoughts about the party with me.
Cô ấy đã chia sẻ những suy nghĩ riêng tư về bữa tiệc với tôi.
They do not discuss in private matters in public forums.
Họ không thảo luận về các vấn đề riêng tư ở các diễn đàn công khai.
Are his in private feelings about the event clear to everyone?
Những cảm xúc riêng tư của anh ấy về sự kiện có rõ ràng với mọi người không?
Cụm từ "in private" được sử dụng để chỉ một hoạt động, cuộc trò chuyện hoặc hành động diễn ra trong không gian riêng tư, nơi không có sự hiện diện của người khác. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này giữ nguyên ý nghĩa và cách sử dụng như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, sự nhấn mạnh có thể khác nhau trong phát âm; người Anh thường phát âm rõ ràng các âm, trong khi người Mỹ có thể giảm nhẹ một số âm tiết. Khuynh hướng sử dụng cụm từ này cao trong các ngữ cảnh trang trọng và để bảo vệ sự riêng tư.
Từ "private" xuất phát từ gốc Latin "privatus", có nghĩa là "riêng tư" hoặc "tách biệt". Gốc từ này được hình thành từ đông từ "privare", nghĩa là "tước bỏ" hoặc "ném ra ngoài". Trong suốt lịch sử, thuật ngữ này đã chỉ về sự phân định giữa không gian cá nhân và công cộng, phản ánh nhu cầu và quyền riêng tư của cá nhân. Ngày nay, "private" được sử dụng để chỉ những điều hoặc không gian không công khai, bảo vệ sự riêng tư của cá nhân.
Cụm từ "in private" xuất hiện khá thường xuyên trong các thành phần của kỳ thi IELTS, như Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể cần diễn đạt các khái niệm liên quan đến quyền riêng tư hoặc không gian cá nhân. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "in private" thường được sử dụng để chỉ các cuộc trò chuyện hay hoạt động không muốn bị can thiệp bởi người khác, chẳng hạn như trong các cuộc họp kín, cuộc trò chuyện nhạy cảm, hoặc quyết định cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



