Bản dịch của từ Privy trong tiếng Việt

Privy

Adjective Noun [U/C]

Privy (Adjective)

pɹˈɪvi
pɹˈɪvi
01

Chia sẻ kiến thức về (điều gì đó bí mật hoặc riêng tư)

Sharing in the knowledge of something secret or private.

Ví dụ

Only a privy group knew about the upcoming social event in October.

Chỉ một nhóm riêng biết về sự kiện xã hội sắp diễn ra vào tháng Mười.

She was not privy to the details of their private discussions.

Cô ấy không được biết đến chi tiết cuộc thảo luận riêng tư của họ.

Was he privy to the secret plans for the charity gala?

Liệu anh ấy có biết về kế hoạch bí mật cho buổi tiệc từ thiện không?

02

Ẩn giấu; bí mật.

Hidden secret.

Ví dụ

The privy discussions among friends can strengthen their bonds.

Những cuộc thảo luận bí mật giữa bạn bè có thể củng cố mối quan hệ.

She was not privy to the group's secret plans.

Cô ấy không biết về kế hoạch bí mật của nhóm.

Are you privy to the latest gossip in our social circle?

Bạn có biết tin đồn mới nhất trong nhóm xã hội của chúng ta không?

Privy (Noun)

pɹˈɪvi
pɹˈɪvi
01

Nhà vệ sinh nằm trong một nhà kho nhỏ bên ngoài một ngôi nhà hoặc tòa nhà khác.

A toilet located in a small shed outside a house or other building.

Ví dụ

The privy behind the house was rarely used by anyone.

Nhà vệ sinh phía sau nhà hiếm khi được ai sử dụng.

They did not find the privy until the party ended.

Họ không tìm thấy nhà vệ sinh cho đến khi bữa tiệc kết thúc.

Is the privy clean enough for guests to use?

Nhà vệ sinh có sạch đủ cho khách sử dụng không?

02

Một người có một phần hoặc quan tâm đến bất kỳ hành động, vấn đề hoặc sự vật nào.

A person having a part or interest in any action matter or thing.

Ví dụ

Only a privy group knew about the secret meeting last week.

Chỉ một nhóm người có liên quan biết về cuộc họp bí mật tuần trước.

The public was not privy to the negotiations between the two companies.

Công chúng không được tham gia vào các cuộc đàm phán giữa hai công ty.

Was she privy to the decision-making process in the organization?

Cô ấy có tham gia vào quá trình ra quyết định trong tổ chức không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Privy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Privy

pɹˈɪvi tˈu sˈʌmθɨŋ

Biết chuyện nội bộ/ Biết chuyện bí mật

Knowledgeable about something secret or private.

She's in the loop about the surprise party.

Cô ấy biết về bữa tiệc bất ngờ.