Bản dịch của từ In-recent-times trong tiếng Việt
In-recent-times

In-recent-times (Preposition)
In recent times, social media has become more influential in society.
Trong thời gian gần đây, truyền thông xã hội đã trở nên quan trọng hơn trong xã hội.
She didn't use social media much in recent times due to exams.
Cô ấy không sử dụng truyền thông xã hội nhiều trong thời gian gần đây vì các kỳ thi.
Have you noticed any changes in recent times regarding social interactions?
Bạn đã nhận thấy bất kỳ thay đổi nào trong thời gian gần đây liên quan đến tương tác xã hội chưa?
In recent times, social media has become a popular platform for communication.
Trong thời gian gần đây, mạng xã hội đã trở thành một nền tảng phổ biến cho việc giao tiếp.
She did not use social media in recent times due to privacy concerns.
Cô ấy không sử dụng mạng xã hội trong thời gian gần đây vì lo ngại về quyền riêng tư.
Từ "in recent times" dùng để chỉ các sự kiện, xu hướng hoặc tình huống xảy ra trong khoảng thời gian gần đây. Cụm từ này thường được sử dụng trong văn viết và nói của cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa, nhưng trong tiếng Anh Anh, "recently" có thể được sử dụng một cách phổ biến hơn. Cụm từ này mang tính chính thức, thường xuất hiện trong các bài báo, nghiên cứu hoặc thảo luận để nhấn mạnh sự thay đổi hoặc diễn biến mới mẻ trong xã hội hoặc khoa học.
Từ "in-recent-times" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, với "in" có nguồn gốc Latin là "in" (trong) và "recent" bắt nguồn từ tiếng Latin "recens", có nghĩa là "mới" hay "gần đây". Hình thành từ thời kỳ trung cổ, cụm từ này phản ánh ý nghĩa về những sự kiện hoặc tình trạng mới xảy ra trong một khoảng thời gian gần đây. Ý nghĩa hiện tại của nó chỉ sự liên quan đến thời gian vừa qua, nhấn mạnh bối cảnh đổi mới và hiện đại.
Cụm từ "in recent times" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Đọc và Viết, cụm từ này được sử dụng để chỉ các sự kiện, xu hướng hoặc thay đổi xảy ra gần đây, giúp diễn đạt sự cập nhật và liên quan đến bối cảnh hiện tại. Trong giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng trong các bài thuyết trình, báo cáo và thảo luận về các vấn đề xã hội, kinh tế và văn hóa đang diễn ra, phản ánh tính thời sự của thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

