Bản dịch của từ In-respect-to trong tiếng Việt

In-respect-to

Preposition
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In-respect-to (Preposition)

ˌɪɹɨnspɹˈɛktoʊ
ˌɪɹɨnspɹˈɛktoʊ
01

Liên quan đến hoặc có liên quan đến.

Concerning or with reference to.

Ví dụ

In-respect-to social issues, John always has insightful opinions.

Về các vấn đề xã hội, John luôn có ý kiến sâu sắc.

She avoids discussions in-respect-to politics during IELTS practice sessions.

Cô ấy tránh tranh luận về chính trị trong các buổi luyện thi IELTS.

Do you have any questions in-respect-to cultural diversity for the exam?

Bạn có câu hỏi nào về sự đa dạng văn hóa cho kỳ thi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in-respect-to/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In-respect-to

Không có idiom phù hợp