Bản dịch của từ In-respect-to trong tiếng Việt
In-respect-to

In-respect-to (Preposition)
Liên quan đến hoặc có liên quan đến.
Concerning or with reference to.
In-respect-to social issues, John always has insightful opinions.
Về các vấn đề xã hội, John luôn có ý kiến sâu sắc.
She avoids discussions in-respect-to politics during IELTS practice sessions.
Cô ấy tránh tranh luận về chính trị trong các buổi luyện thi IELTS.
Do you have any questions in-respect-to cultural diversity for the exam?
Bạn có câu hỏi nào về sự đa dạng văn hóa cho kỳ thi không?
Cụm từ "in respect to" được sử dụng để chỉ một vấn đề hoặc khía cạnh nào đó trong một cuộc thảo luận hoặc phân tích. Nó thường được thay thế bằng "in relation to" hoặc "with respect to" trong các văn bản học thuật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể được dùng tương tự mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, nhưng tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nhiều hơn "with respect to". Cụm từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận pháp lý, thương mại và học thuật.
Cụm từ "in-respect-to" xuất phát từ tiếng Latinh, với "respectus" mang nghĩa là "sự nhìn nhận" hoặc "sự coi trọng". Nguyên gốc, từ này được dùng để chỉ sự liên quan hoặc mối quan hệ giữa các yếu tố khác nhau. Theo thời gian, cụm từ này đã được sử dụng rộng rãi trong cách diễn đạt, nhấn mạnh sự phụ thuộc của các chủ đề trong văn bản học thuật và pháp lý, thể hiện sự kính trọng đối với tương tác giữa chúng.
Cụm từ "in respect to" thường được sử dụng trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết và bài nói. Tần suất xuất hiện cao trong các luận văn trình bày quan điểm, so sánh và phân tích. Ngoài bối cảnh IELTS, cụm từ này còn hay xuất hiện trong các tài liệu học thuật và các cuộc thảo luận chính thức, khi cần đề cập đến mối liên hệ hoặc khía cạnh liên quan của một vấn đề nào đó. Sự chính xác và trang trọng của cụm từ này góp phần làm rõ ràng hơn nội dung thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp