Bản dịch của từ In short trong tiếng Việt
In short

In short (Idiom)
Nói tóm lại
In a few words
In short, social media connects people across the globe easily.
Nói ngắn gọn, mạng xã hội kết nối mọi người trên toàn cầu dễ dàng.
In short, social isolation does not improve community relationships.
Nói ngắn gọn, sự cô lập xã hội không cải thiện mối quan hệ cộng đồng.
In short, can social activities enhance mental health in teenagers?
Nói ngắn gọn, các hoạt động xã hội có thể cải thiện sức khỏe tâm thần ở thanh thiếu niên không?
In short, social media connects people around the world effectively.
Nói ngắn gọn, mạng xã hội kết nối mọi người trên toàn thế giới hiệu quả.
Social media does not only share news, in short.
Mạng xã hội không chỉ chia sẻ tin tức, nói ngắn gọn.
Nói ngắn gọn
In short, social media influences many young people's opinions today.
Nói ngắn gọn, mạng xã hội ảnh hưởng đến nhiều ý kiến của giới trẻ hôm nay.
Social media does not always promote positive interactions among users, in short.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng thúc đẩy tương tác tích cực giữa người dùng, nói ngắn gọn.
What does it mean, in short, to be socially responsible?
Nói ngắn gọn, trách nhiệm xã hội có nghĩa là gì?
In short, social media connects people around the world every day.
Nói ngắn gọn, mạng xã hội kết nối mọi người trên khắp thế giới mỗi ngày.
Social issues are not, in short, easy to solve quickly.
Các vấn đề xã hội không phải, nói ngắn gọn, dễ giải quyết nhanh chóng.
Tóm lại
To sum up
In short, social media connects people worldwide, like Facebook and Twitter.
Nói tóm lại, mạng xã hội kết nối mọi người trên toàn thế giới, như Facebook và Twitter.
In short, social isolation does not benefit anyone in our community.
Nói tóm lại, sự cô lập xã hội không mang lại lợi ích cho ai trong cộng đồng của chúng ta.
In short, can social gatherings improve our mental health significantly?
Nói tóm lại, các buổi gặp gỡ xã hội có thể cải thiện sức khỏe tâm thần của chúng ta không?
In short, social media connects people worldwide, enhancing communication and relationships.
Tóm lại, mạng xã hội kết nối mọi người trên toàn cầu, nâng cao giao tiếp.
Social issues are not simple; in short, they require deep understanding.
Các vấn đề xã hội không đơn giản; tóm lại, chúng cần hiểu biết sâu sắc.
Từ "in short" là một cụm từ được sử dụng để tóm tắt hoặc rút gọn thông tin, thường xuất hiện ở đầu hoặc cuối một đoạn văn. Cụm từ này có chức năng làm rõ nội dung chính, giúp người đọc nắm bắt thông điệp nhanh chóng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và hình thức không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "in brief" cũng có thể được sử dụng với ý nghĩa tương tự.
Từ "short" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sciORT", có nghĩa là "ngắn", bắt nguồn từ tiếng Latinh "brevis", cũng mang ý nghĩa tương tự. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để diễn tả chiều dài vật lý, và sau này mở rộng sang nhiều nghĩa khác như thời gian, không gian hoặc lời nói. Sự chuyển đổi này phản ánh cách mà ngắn gọn và cô đọng được coi trọng trong giao tiếp hiện đại.
Cụm từ "in short" thường được sử dụng để tóm tắt thông tin hoặc trình bày một kết luận ngắn gọn. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụm từ này xuất hiện thường xuyên trong phần Writing và Speaking, đặc biệt khi người nói hoặc người viết cần tóm lược ý chính. Bên cạnh đó, nó cũng thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, báo cáo, và bài viết học thuật để chuyển tiếp đến kết luận hoặc điểm mấu chốt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



