Bản dịch của từ In situ trong tiếng Việt
In situ

In situ (Adjective)
The in situ observation revealed the true behavior of the group.
Quan sát tại chỗ đã tiết lộ hành vi thực sự của nhóm.
The in situ study was conducted in the local community center.
Nghiên cứu tại chỗ được thực hiện tại trung tâm cộng đồng địa phương.
The in situ analysis provided valuable insights into social dynamics.
Phân tích tại chỗ cung cấp những hiểu biết sâu sắc có giá trị về động lực xã hội.
"In situ" là một thuật ngữ Latin có nghĩa là "tại chỗ". Trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ việc tiến hành nghiên cứu hoặc quan sát trong môi trường tự nhiên của đối tượng mà không cần di chuyển hoặc thay đổi vị trí. Không có sự khác biệt đáng kể giữa British English và American English trong việc sử dụng thuật ngữ này; tuy nhiên, "in situ" có thể được phát âm khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ, với trọng âm có thể nhấn mạnh vào âm tiết thứ hai trong British English và âm tiết đầu tiên trong American English.
"Cụm từ 'in situ' có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với nghĩa đen là 'trong vị trí' hoặc 'tại chỗ'. Thành ngữ này được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, nhất là sinh học và khảo cổ học, để chỉ việc nghiên cứu hoặc xem xét vật thể trong môi trường tự nhiên của nó. Sự chuyển biến từ ngữ nghĩa cổ nguyên đến ý nghĩa hiện đại phát sinh từ nhu cầu đảm bảo tính chính xác và thực tiễn trong quá trình quan sát và phân tích".
Cụm từ "in situ" trong bối cảnh IELTS thường xuất hiện với tần suất trung bình đến cao, đặc biệt trong phần Đọc và Nói, nơi thí sinh cần thảo luận về nghiên cứu hoặc thực địa. "In situ" thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, khảo cổ học và bảo tồn, nhằm chỉ việc thực hiện quan sát hoặc nghiên cứu trong môi trường tự nhiên của đối tượng mà không di chuyển hay thay đổi vị trí. Cụm từ này cũng có thể thấy trong các tài liệu học thuật và chuyên ngành, thể hiện tính chính xác và chuyên môn hóa trong mô tả các quá trình hoặc thực nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp