Bản dịch của từ In situ trong tiếng Việt

In situ

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In situ (Adjective)

ɪn sˈɪtu
ɪn sˈɪtu
01

Ở chỗ ban đầu.

In the original place.

Ví dụ

The in situ observation revealed the true behavior of the group.

Quan sát tại chỗ đã tiết lộ hành vi thực sự của nhóm.

The in situ study was conducted in the local community center.

Nghiên cứu tại chỗ được thực hiện tại trung tâm cộng đồng địa phương.

The in situ analysis provided valuable insights into social dynamics.

Phân tích tại chỗ cung cấp những hiểu biết sâu sắc có giá trị về động lực xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in situ/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In situ

Không có idiom phù hợp