Bản dịch của từ In stages trong tiếng Việt
In stages

In stages (Phrase)
She improved her English skills in stages by practicing daily.
Cô ấy cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình từng chút một bằng cách luyện tập hàng ngày.
He didn't want to rush the project and preferred to work in stages.
Anh ấy không muốn vội vàng dự án và thích làm việc từng giai đoạn.
Did you find it helpful to approach the essay writing task in stages?
Bạn có thấy việc tiếp cận nhiệm vụ viết bài luận từng giai đoạn hữu ích không?
Cụm từ "in stages" được sử dụng để chỉ một quá trình thực hiện theo từng bước, thường liên quan đến việc phân chia một nhiệm vụ lớn thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn. Trong ngữ cảnh này, "stages" đề cập đến các giai đoạn, mức độ hoặc bước trong một tiến trình cụ thể. Cụm từ này thường được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về cách phát âm hay ý nghĩa, nhưng có thể có một số biến thể trong cách diễn đạt văn viết tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Cụm từ "in stages" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "stare", nghĩa là "đứng", liên quan đến hình thức "status", chỉ trạng thái hoặc giai đoạn. Sự phát triển của cụm từ này phản ánh quá trình phân chia công việc hoặc phát triển thành các giai đoạn khác nhau để dễ quản lý và kiểm soát. Ngày nay, "in stages" thường được sử dụng để chỉ cách thức tiến hành một quá trình phức tạp theo từng bước, bảo đảm tính logic và rõ ràng trong tiến trình.
Cụm từ "in stages" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh học thuật, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả quy trình hoặc phương pháp thực hiện một nhiệm vụ theo từng giai đoạn. Nó có thể được áp dụng trong các lĩnh vực như khoa học, nghệ thuật và kinh doanh, nơi mà việc phân chia công việc thành các giai đoạn rõ ràng giúp quản lý và theo dõi tiến độ hiệu quả hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



