Bản dịch của từ In substance trong tiếng Việt

In substance

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In substance (Phrase)

ɨn sˈʌbstəns
ɨn sˈʌbstəns
01

Thiết yếu; về cơ bản.

Essentially fundamentally.

Ví dụ

Hard work is in substance the key to success in IELTS.

Lao động chăm chỉ là điều cốt lõi trong IELTS.

Procrastination is not in substance helpful for improving writing skills.

Trì hoãn không hữu ích cho việc cải thiện kỹ năng viết.

Is creativity in substance important for IELTS speaking tasks?

Sự sáng tạo có quan trọng trong các bài nói IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in substance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] A that slows down the rate at which something decays because of oxidization Although I really _______________, I don't like eating chocolate at all [...]Trích: Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 4, Writing Task 2
[...] Alternative medicines are largely based on natural products, like oils and herbs, so they are less likely to contain which may be harmful to the patient with long term use [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 4, Writing Task 2
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process ngày 10/10/2020
[...] Once the hole has been dug, it is then lined with a thick layer of clay, followed by a layer of synthetic material which helps to stop toxic waste from leaching into the surrounding earth [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process ngày 10/10/2020

Idiom with In substance

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.