Bản dịch của từ In substance trong tiếng Việt
In substance

In substance (Phrase)
Thiết yếu; về cơ bản.
Hard work is in substance the key to success in IELTS.
Lao động chăm chỉ là điều cốt lõi trong IELTS.
Procrastination is not in substance helpful for improving writing skills.
Trì hoãn không hữu ích cho việc cải thiện kỹ năng viết.
Is creativity in substance important for IELTS speaking tasks?
Sự sáng tạo có quan trọng trong các bài nói IELTS không?
Cụm từ "in substance" thường được sử dụng để chỉ nội dung chính hoặc bản chất của một vấn đề. Trong tiếng Anh, cụm từ này mang ý nghĩa rằng mặc dù có thể có những khác biệt hình thức, nhưng sự khác biệt đó không thay đổi bản chất của vấn đề. Ở cả hai dạng Anh-Mỹ, cách phát âm và viết đều giống nhau; tuy nhiên, trong một số bối cảnh cụ thể, người nói tiếng Anh Anh có thể sử dụng thuật ngữ này với tần suất cao hơn trong các cuộc thảo luận pháp lý hoặc học thuật.
Từ "substance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "substantia", bắt nguồn từ động từ "substare", có nghĩa là "đứng dưới" hoặc "có mặt". Trong triết học cổ đại, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ thực thể cơ bản và bản chất của sự vật. Với sự phát triển qua thời gian, "substance" không chỉ đề cập đến bản chất vật chất mà còn ám chỉ các yếu tố nền tảng tạo nên sự tồn tại, điều này đã phản ánh trong nghĩa hiện tại của từ.
Cụm từ "in substance" xuất hiện với tần suất đáng chú ý trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong thành phần Viết (Writing) và Nói (Speaking), nơi nó thường được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa cốt lõi hoặc nội dung chính của một vấn đề. Cụm từ này cũng xuất hiện trong các bài luận học thuật và văn bản pháp lý, nơi cần làm rõ hoặc tóm tắt các quan điểm phức tạp. Sự sử dụng chuyên môn này phản ánh vai trò quan trọng của nó trong việc phân tích và trình bày thông tin một cách chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


